Đối đầu Kedah vs Negeri Sembilan, 16h30 ngày 17/8
Kết quả Kedah vs Negeri Sembilan
Đối đầu Kedah vs Negeri Sembilan
Phong độ Kedah gần đây
Phong độ Negeri Sembilan gần đây
VĐQG Malaysia 2024: Kedah vs Negeri Sembilan
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kedah vs Negeri Sembilan trước đây
-
24/04/2024Kedah2 - 0Negeri Sembilan1 - 0W
-
28/10/2023Kedah3 - 0Negeri Sembilan2 - 0W
-
28/04/2023Negeri Sembilan1 - 2Kedah1 - 1W
-
08/10/2022Negeri Sembilan4 - 3Kedah1 - 1L
-
17/05/2022Kedah0 - 0Negeri Sembilan0 - 0D
-
01/11/2022Negeri Sembilan0 - 0Kedah0 - 0D
-
26/10/2022Kedah1 - 2Negeri Sembilan1 - 1L
-
02/11/2021Kedah3 - 0Negeri Sembilan0 - 0W
-
28/10/2021Negeri Sembilan0 - 3Kedah0 - 0W
-
17/09/2019Kedah4 - 2Negeri Sembilan2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kedah vs Negeri Sembilan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kedah vs Negeri Sembilan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kedah vs Negeri Sembilan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Malaysia | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kedah vs Negeri Sembilan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kedah (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Kedah (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kedah thắng
Bại: là số trận Kedah thua
Thắng: là số trận Kedah thắng
Bại: là số trận Kedah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kedah và Negeri Sembilan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 7 | 6 | 1 | 0 | 25 | 4 | 21 | 19 | T T T T H T |
2 | Selangor | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T B T H T T |
3 | Terengganu | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | H T H B T T |
4 | Sabah | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B T B T B |
5 | Kuching FA | 8 | 2 | 5 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | B H T H T H |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T T H T B |
7 | Penang | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | H B T B T H |
8 | Kedah | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 10 | B B T T H B |
9 | PDRM | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | T H B B H T |
10 | Perak | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 13 | -3 | 6 | B T B B T B |
11 | Pahang | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H B B H H B |
12 | Negeri Sembilan | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B T B B B |
13 | Kelantan United | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 18 | -14 | 3 | B T B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: