Đối đầu Kelantan vs Kedah, 19h15 ngày 24/11
Kết quả Kelantan vs Kedah
Đối đầu Kelantan vs Kedah
Phong độ Kelantan gần đây
Phong độ Kedah gần đây
VĐQG Malaysia 2024: Kelantan vs Kedah
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/11/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelantan vs Kedah trước đây
-
19/05/2023Kedah5 - 0Kelantan2 - 0L
-
08/06/2018Kelantan0 - 1Kedah0 - 1L
-
05/06/2018Kedah1 - 2Kelantan1 - 0W
-
26/07/2017Kedah5 - 0Kelantan1 - 0L
-
20/01/2023Kedah2 - 0Kelantan0 - 0L
-
04/01/2020Kelantan2 - 1Kedah1 - 1W
-
16/09/2018Kelantan2 - 0Kedah0 - 0W
-
05/08/2018Kedah0 - 0Kelantan0 - 0D
-
09/09/2017Kedah2 - 0Kelantan1 - 0L
-
18/07/2017Kelantan3 - 1Kedah0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kelantan vs Kedah
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan vs Kedah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan vs Kedah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 4 | 1 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan vs Kedah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelantan (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Kelantan (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelantan thắng
Bại: là số trận Kelantan thua
Thắng: là số trận Kelantan thắng
Bại: là số trận Kelantan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelantan và Kedah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 7 | 83 | 70 | T T H T T T |
2 | Selangor | 23 | 17 | 1 | 5 | 64 | 21 | 43 | 52 | T B T T T T |
3 | Kedah | 23 | 16 | 2 | 5 | 46 | 25 | 21 | 50 | T T T H T T |
4 | Sabah | 23 | 14 | 3 | 6 | 57 | 33 | 24 | 45 | B T B T T T |
5 | Pahang | 23 | 13 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | T B T T H B |
6 | Terengganu | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 29 | 12 | 36 | H T T T B H |
7 | PDRM | 23 | 10 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | H T B H T T |
8 | Kuala Lumpur City F.C. | 23 | 8 | 7 | 8 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B T B B |
9 | Perak | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 47 | -22 | 22 | B T B B T T |
10 | Negeri Sembilan | 23 | 4 | 9 | 10 | 26 | 45 | -19 | 21 | H B B B B B |
11 | Penang | 23 | 5 | 5 | 13 | 25 | 39 | -14 | 20 | B B B B B H |
12 | Kelantan United | 23 | 3 | 5 | 15 | 23 | 56 | -33 | 14 | H B B T T B |
13 | Kuching FA | 24 | 1 | 6 | 17 | 18 | 47 | -29 | 9 | B B B H H B |
14 | Kelantan | 23 | 2 | 2 | 19 | 24 | 102 | -78 | 8 | B T B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: