Đối đầu Johor Darul Takzim vs Penang, 19h15 ngày 12/9
Kết quả Johor Darul Takzim vs Penang
Đối đầu Johor Darul Takzim vs Penang
Phong độ Johor Darul Takzim gần đây
Phong độ Penang gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Johor Darul Takzim vs Penang
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/9/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Johor Darul Takzim vs Penang trước đây
-
16/12/2023Johor Darul Takzim8 - 0Penang5 - 0W
-
03/06/2023Penang0 - 2Johor Darul Takzim0 - 1W
-
20/07/2022Penang0 - 1Johor Darul Takzim0 - 0W
-
04/03/2022Johor Darul Takzim1 - 0Penang0 - 0W
-
08/05/2021Penang0 - 3Johor Darul Takzim0 - 2W
-
09/03/2021Johor Darul Takzim2 - 0Penang0 - 0W
-
01/07/2017Johor Darul Takzim2 - 0Penang1 - 0W
-
26/04/2017Penang1 - 2Johor Darul Takzim1 - 2W
-
28/05/2023Johor Darul Takzim5 - 0Penang2 - 0W
-
05/08/2022Johor Darul Takzim6 - 1Penang2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Johor Darul Takzim vs Penang
- Thống kê lịch sử đối đầu Johor Darul Takzim vs Penang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johor Darul Takzim vs Penang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 8 | 8 | 0 | 0 |
Cúp FA Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johor Darul Takzim vs Penang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Johor Darul Takzim (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Johor Darul Takzim (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Johor Darul Takzim thắng
Bại: là số trận Johor Darul Takzim thua
Thắng: là số trận Johor Darul Takzim thắng
Bại: là số trận Johor Darul Takzim thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Johor Darul Takzim và Penang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 7 | 6 | 1 | 0 | 25 | 4 | 21 | 19 | T T T T H T |
2 | Selangor | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T B T H T T |
3 | Terengganu | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H B T T H |
4 | Kuching FA | 9 | 3 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | H T H T H T |
5 | Sabah | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B T B T B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | T T H T B B |
7 | PDRM | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B B H T T |
8 | Kedah | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T T H B H |
9 | Penang | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | H B T B T H |
10 | Pahang | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B H H B H |
11 | Perak | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 13 | -3 | 6 | B T B B T B |
12 | Negeri Sembilan | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 19 | -11 | 4 | B T B B B H |
13 | Kelantan United | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 19 | -15 | 3 | T B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: