Kết quả Swift Hesperange vs Red Boys Differdange, 22h00 ngày 16/03
Kết quả Swift Hesperange vs Red Boys Differdange
Phong độ Swift Hesperange gần đây
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.50X
3.602
2.30Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swift Hesperange vs Red Boys Differdange
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 21
-
Swift Hesperange vs Red Boys Differdange: Diễn biến chính
-
30'0-0Artur Abreu Pereira
-
36'Ricardo Aleixo Delgado0-0
-
53'0-0Dylan Lempereur
-
77'Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon0-0
-
83'0-0Andreas Buch
-
90'0-1
Andreas Buch (Assist:Ludovic Rauch)
-
90'0-2
Federico Varela
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Swift Hesperange vs Red Boys Differdange: Số liệu thống kê
-
Swift HesperangeRed Boys Differdange
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
92Pha tấn công115
-
-
58Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 21 | 19 | 1 | 1 | 51 | 5 | 46 | 58 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 21 | 13 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 43 | T B T T H B |
3 | UNA Strassen | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 42 | H T T H T T |
4 | Racing Union Luxemburg | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 16 | 19 | 40 | B B B T H T |
5 | Swift Hesperange | 21 | 11 | 6 | 4 | 42 | 20 | 22 | 39 | T H H T H B |
6 | Progres Niedercorn | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 21 | 14 | 37 | B T H B H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | T B B H T B |
8 | Jeunesse Esch | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 34 | -2 | 31 | T H H B B T |
9 | Hostert | 21 | 9 | 2 | 10 | 39 | 45 | -6 | 29 | B T T H T T |
10 | CS Petange | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 17 | 7 | 28 | T H T H B T |
11 | Victoria Rosport | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25 | B T H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 21 | 6 | 2 | 13 | 25 | 41 | -16 | 20 | T B T B B B |
13 | Bettembourg | 21 | 5 | 1 | 15 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B B B T B |
14 | Rodange 91 | 21 | 3 | 5 | 13 | 29 | 54 | -25 | 14 | H T B H H B |
15 | Mondercange | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 45 | -30 | 9 | B H B T B H |
16 | Fola Esch | 21 | 2 | 1 | 18 | 12 | 60 | -48 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation