Kết quả Swift Hesperange vs Mondercange, 22h00 ngày 16/02
Kết quả Swift Hesperange vs Mondercange
Phong độ Swift Hesperange gần đây
Phong độ Mondercange gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
1.00+3.25
0.80O 4
0.85U 4
0.951
1.08X
8.002
15.00Hiệp 1-1.25
0.88+1.25
0.93O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swift Hesperange vs Mondercange
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 17
-
Swift Hesperange vs Mondercange: Diễn biến chính
-
36'Jerry Prempeh0-0
-
39'0-0Vasco Silva
-
48'Arton Zekaj0-0
-
51'0-0Teddy da Silva
-
55'0-0Amdy Konte
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Swift Hesperange vs Mondercange: Số liệu thống kê
-
Swift HesperangeMondercange
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
116Pha tấn công79
-
-
65Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 17 | 15 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 46 | T T T B T T |
2 | F91 Dudelange | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | H T T H T B |
3 | Swift Hesperange | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T B H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 14 | 16 | 33 | B T T T B B |
5 | UNA Strassen | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 12 | 20 | 32 | H T T T H T |
6 | Progres Niedercorn | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 32 | H T H H B T |
7 | Jeunesse Esch | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 26 | -2 | 27 | T B H T T H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 24 | 3 | 25 | T H T B T B |
9 | CS Petange | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 14 | 4 | 21 | H B H B T H |
10 | Victoria Rosport | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 30 | -12 | 21 | T H B B B T |
11 | Hostert | 17 | 6 | 1 | 10 | 28 | 40 | -12 | 19 | B B T T B T |
12 | FC Wiltz 71 | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 17 | T H B T T B |
13 | Bettembourg | 17 | 4 | 1 | 12 | 16 | 32 | -16 | 13 | B B B T B B |
14 | Rodange 91 | 17 | 3 | 3 | 11 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B B B H T |
15 | Fola Esch | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 47 | -37 | 7 | B T B B B B |
16 | Mondercange | 17 | 1 | 2 | 14 | 10 | 38 | -28 | 5 | H B B T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation