Kết quả Racing Union Luxemburg vs Bettembourg, 23h00 ngày 23/11
Kết quả Racing Union Luxemburg vs Bettembourg
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
Phong độ Bettembourg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.95O 2.5
0.44U 2.5
1.631
1.25X
5.802
7.00Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.83O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Union Luxemburg vs Bettembourg
-
Sân vận động: Stade Achille Hammerel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 13
-
Racing Union Luxemburg vs Bettembourg: Diễn biến chính
-
20'Nestor Monge Guevara0-0
-
43'Allan Delferriere0-0
-
44'0-0Boris Bassene
-
44'Nestor Monge Guevara1-0
-
52'1-0Loic Muller
-
57'1-0Kabore A.
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Racing Union Luxemburg vs Bettembourg: Số liệu thống kê
-
Racing Union LuxemburgBettembourg
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
127Pha tấn công107
-
-
84Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 17 | 15 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 46 | T T T B T T |
2 | F91 Dudelange | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | H T T H T B |
3 | Swift Hesperange | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T B H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 14 | 16 | 33 | B T T T B B |
5 | UNA Strassen | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 12 | 20 | 32 | H T T T H T |
6 | Progres Niedercorn | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 32 | H T H H B T |
7 | Jeunesse Esch | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 26 | -2 | 27 | T B H T T H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 24 | 3 | 25 | T H T B T B |
9 | CS Petange | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 14 | 4 | 21 | H B H B T H |
10 | Victoria Rosport | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 30 | -12 | 21 | T H B B B T |
11 | Hostert | 17 | 6 | 1 | 10 | 28 | 40 | -12 | 19 | B B T T B T |
12 | FC Wiltz 71 | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 17 | T H B T T B |
13 | Bettembourg | 17 | 4 | 1 | 12 | 16 | 32 | -16 | 13 | B B B T B B |
14 | Rodange 91 | 17 | 3 | 3 | 11 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B B B H T |
15 | Fola Esch | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 47 | -37 | 7 | B T B B B B |
16 | Mondercange | 17 | 1 | 2 | 14 | 10 | 38 | -28 | 5 | H B B T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation