Kết quả Jeunesse Esch vs Hostert, 00h00 ngày 09/03
Kết quả Jeunesse Esch vs Hostert
Đối đầu Jeunesse Esch vs Hostert
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ Hostert gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 3.25
0.82U 3.25
0.821
1.51X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Esch vs Hostert
-
Sân vận động: Stade de la Frontiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 20
-
Jeunesse Esch vs Hostert: Diễn biến chính
-
34'Tarek Nouidra0-0
-
43'0-1
Diogo Fernandes Lopes (Assist:Luca Alverdi)
-
51'0-1Dany Fernandes
-
65'0-2
Mathieu Leroux
-
76'0-3
Kevin Quinol (Assist:Luca Alverdi)
-
86'Rony de Sousa Moreira0-3
-
87'0-3Rayed Derbali
-
90'0-3Jean Desire Tibor
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Jeunesse Esch vs Hostert: Số liệu thống kê
-
Jeunesse EschHostert
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
85Pha tấn công70
-
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 21 | 19 | 1 | 1 | 51 | 5 | 46 | 58 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 21 | 13 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 43 | T B T T H B |
3 | UNA Strassen | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 42 | H T T H T T |
4 | Racing Union Luxemburg | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 16 | 19 | 40 | B B B T H T |
5 | Swift Hesperange | 21 | 11 | 6 | 4 | 42 | 20 | 22 | 39 | T H H T H B |
6 | Progres Niedercorn | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 21 | 14 | 37 | B T H B H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | T B B H T B |
8 | Jeunesse Esch | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 34 | -2 | 31 | T H H B B T |
9 | Hostert | 21 | 9 | 2 | 10 | 39 | 45 | -6 | 29 | B T T H T T |
10 | CS Petange | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 17 | 7 | 28 | T H T H B T |
11 | Victoria Rosport | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25 | B T H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 21 | 6 | 2 | 13 | 25 | 41 | -16 | 20 | T B T B B B |
13 | Bettembourg | 21 | 5 | 1 | 15 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B B B T B |
14 | Rodange 91 | 21 | 3 | 5 | 13 | 29 | 54 | -25 | 14 | H T B H H B |
15 | Mondercange | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 45 | -30 | 9 | B H B T B H |
16 | Fola Esch | 21 | 2 | 1 | 18 | 12 | 60 | -48 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation