Kết quả F91 Dudelange vs Jeunesse Esch, 23h00 ngày 07/12
Kết quả F91 Dudelange vs Jeunesse Esch
Đối đầu F91 Dudelange vs Jeunesse Esch
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.36X
4.752
6.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu F91 Dudelange vs Jeunesse Esch
-
Sân vận động: Stade Jos Nosbaum
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 15
-
F91 Dudelange vs Jeunesse Esch: Diễn biến chính
-
46'0-0Tarek Nouidra
-
57'Ivan Englaro (Assist:Evan Rotundo)1-0
-
70'Mehdi Kirch1-0
-
88'1-1
Mickael Garos (Assist:Yassine Mohammed)
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
F91 Dudelange vs Jeunesse Esch: Số liệu thống kê
-
F91 DudelangeJeunesse Esch
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
101Pha tấn công68
-
-
55Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 18 | 16 | 1 | 1 | 45 | 5 | 40 | 49 | T T B T T T |
2 | F91 Dudelange | 18 | 12 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 39 | T T H T B T |
3 | Swift Hesperange | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 14 | 26 | 35 | T B H T H H |
4 | UNA Strassen | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 12 | 21 | 35 | T T T H T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 33 | T T T B B B |
6 | Progres Niedercorn | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 33 | T H H B T H |
7 | Jeunesse Esch | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T T H H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 27 | 0 | 25 | H T B T B B |
9 | CS Petange | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 15 | 6 | 24 | B H B T H T |
10 | Hostert | 18 | 7 | 1 | 10 | 32 | 42 | -10 | 22 | B T T B T T |
11 | Victoria Rosport | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 30 | -12 | 22 | H B B B T H |
12 | FC Wiltz 71 | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 33 | -10 | 20 | H B T T B T |
13 | Bettembourg | 18 | 4 | 1 | 13 | 17 | 35 | -18 | 13 | B B T B B B |
14 | Rodange 91 | 18 | 3 | 3 | 12 | 27 | 49 | -22 | 12 | B B B H T B |
15 | Fola Esch | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 52 | -41 | 7 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 18 | 1 | 2 | 15 | 12 | 42 | -30 | 5 | B B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation