Kết quả Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains, 22h00 ngày 09/02
Kết quả Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains
Đối đầu Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains
Phong độ Bettembourg gần đây
Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 3
0.90U 3
0.901
3.40X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 16
-
Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains: Diễn biến chính
-
19'0-1
Mirza Hasanbegovic (Assist:Alexis Bourigeaud)
-
36'0-1Loic Baal
-
41'Loic Muller0-1
-
53'Gomes J. (Assist:Loic Muller)1-1
-
84'1-2
Lilian Fournier (Assist:Hatim Far)
-
90'1-2Gerard Mersch
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains: Số liệu thống kê
-
BettembourgUS Mondorf-les-Bains
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
102Pha tấn công77
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 17 | 15 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 46 | T T T B T T |
2 | F91 Dudelange | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | H T T H T B |
3 | Swift Hesperange | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T B H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 14 | 16 | 33 | B T T T B B |
5 | UNA Strassen | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 12 | 20 | 32 | H T T T H T |
6 | Progres Niedercorn | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 32 | H T H H B T |
7 | Jeunesse Esch | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 26 | -2 | 27 | T B H T T H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 24 | 3 | 25 | T H T B T B |
9 | CS Petange | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 14 | 4 | 21 | H B H B T H |
10 | Victoria Rosport | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 30 | -12 | 21 | T H B B B T |
11 | Hostert | 17 | 6 | 1 | 10 | 28 | 40 | -12 | 19 | B B T T B T |
12 | FC Wiltz 71 | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 17 | T H B T T B |
13 | Bettembourg | 17 | 4 | 1 | 12 | 16 | 32 | -16 | 13 | B B B T B B |
14 | Rodange 91 | 17 | 3 | 3 | 11 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B B B H T |
15 | Fola Esch | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 47 | -37 | 7 | B T B B B B |
16 | Mondercange | 17 | 1 | 2 | 14 | 10 | 38 | -28 | 5 | H B B T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation