Kết quả Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 01/12

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 14

  • Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: Diễn biến chính

  • 17'
    Guillaume Trani (Assist:Jorginho) goal 
    1-0
  • 30'
    Rychelmy
    1-0
  • 39'
    Guillaume Trani (Assist:Jorginho) goal 
    2-0
  • 44'
    2-1
    goal Victor Gorny (Assist:Benjamin Romeyns)
  • 45'
    Luiz Felipe Ventura dos Santos, Felipe
    2-1
  • 50'
    Kevin D Anzico (Assist:Dylan Lempereur) goal 
    3-1
  • 53'
    Ludovic Rauch
    3-1
  • 62'
    3-1
    Kevin Malget
  • 64'
    Jorginho (Assist:Ludovic Rauch) goal 
    4-1
  • 90'
    4-1
    Kevin Malget
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: Số liệu thống kê

  • Red Boys Differdange
    FC Wiltz 71
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 18 16 1 1 45 5 40 49 T T B T T T
2 F91 Dudelange 18 12 3 3 43 20 23 39 T T H T B T
3 Swift Hesperange 17 10 5 2 40 14 26 35 T B H T H H
4 UNA Strassen 18 10 5 3 33 12 21 35 T T T H T T
5 Racing Union Luxemburg 18 10 3 5 30 15 15 33 T T T B B B
6 Progres Niedercorn 18 9 6 3 31 17 14 33 T H H B T H
7 Jeunesse Esch 18 7 7 4 27 29 -2 28 B H T T H H
8 US Mondorf-les-Bains 17 7 4 6 27 27 0 25 H T B T B B
9 CS Petange 18 6 6 6 21 15 6 24 B H B T H T
10 Hostert 18 7 1 10 32 42 -10 22 B T T B T T
11 Victoria Rosport 18 6 4 8 18 30 -12 22 H B B B T H
12 FC Wiltz 71 18 6 2 10 23 33 -10 20 H B T T B T
13 Bettembourg 18 4 1 13 17 35 -18 13 B B T B B B
14 Rodange 91 18 3 3 12 27 49 -22 12 B B B H T B
15 Fola Esch 18 2 1 15 11 52 -41 7 T B B B B B
16 Mondercange 18 1 2 15 12 42 -30 5 B B T B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation