Đối đầu UNA Strassen vs Swift Hesperange, 22h00 ngày 26/10
Kết quả UNA Strassen vs Swift Hesperange
Đối đầu UNA Strassen vs Swift Hesperange
Phong độ UNA Strassen gần đây
Phong độ Swift Hesperange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: UNA Strassen vs Swift Hesperange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Swift Hesperange trước đây
-
26/05/2024Swift Hesperange2 - 0UNA Strassen2 - 0L
-
06/08/2023UNA Strassen1 - 5Swift Hesperange1 - 2L
-
26/02/2023Swift Hesperange3 - 0UNA Strassen3 - 0L
-
28/08/2022UNA Strassen0 - 4Swift Hesperange0 - 1L
-
20/03/2022UNA Strassen0 - 2Swift Hesperange0 - 1L
-
26/09/2021Swift Hesperange0 - 1UNA Strassen0 - 1W
-
15/04/2021Swift Hesperange7 - 0UNA Strassen4 - 0L
-
19/09/2020UNA Strassen2 - 2Swift Hesperange1 - 0D
-
01/05/2024UNA Strassen0 - 2Swift Hesperange0 - 2L
-
01/12/2013UNA Strassen5 - 1Swift Hesperange3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu UNA Strassen vs Swift Hesperange
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Swift Hesperange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Swift Hesperange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Luxembourg | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Swift Hesperange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNA Strassen (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
UNA Strassen (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNA Strassen và Swift Hesperange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 1 | 21 | 28 | T T H T T T |
2 | Swift Hesperange | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 6 | 20 | 23 | B T H T H T |
3 | F91 Dudelange | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 12 | 15 | 22 | T B T T T H |
4 | Progres Niedercorn | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 22 | T B T T H T |
5 | Racing Union Luxemburg | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | H T T T T B |
6 | UNA Strassen | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T B H H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 15 | T T B H T H |
8 | CS Petange | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | T B H T B B |
9 | Victoria Rosport | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B T H H T |
10 | Jeunesse Esch | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | T H T H B T |
11 | Hostert | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 25 | -8 | 10 | B H T T B B |
12 | Rodange 91 | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 28 | -15 | 8 | B B H B T B |
13 | FC Wiltz 71 | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B B B H T |
14 | Bettembourg | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | T T B B H B |
15 | Fola Esch | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 31 | -25 | 3 | B B B B B B |
16 | Mondercange | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 27 | -22 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: