Đối đầu Jeunesse Esch vs Rodange 91, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Jeunesse Esch vs Rodange 91
Đối đầu Jeunesse Esch vs Rodange 91
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Jeunesse Esch vs Rodange 91
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Rodange 91 trước đây
-
15/05/2022Jeunesse Esch1 - 0Rodange 910 - 0W
-
12/12/2021Rodange 911 - 4Jeunesse Esch0 - 1W
-
18/04/2021Jeunesse Esch2 - 1Rodange 911 - 0W
-
04/10/2020Rodange 912 - 1Jeunesse Esch1 - 0L
-
08/03/2020Jeunesse Esch2 - 1Rodange 911 - 1W
-
01/09/2019Rodange 913 - 3Jeunesse Esch1 - 1D
-
31/03/2018Rodange 911 - 3Jeunesse Esch0 - 1W
-
30/09/2017Jeunesse Esch1 - 1Rodange 911 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Esch vs Rodange 91
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Rodange 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Rodange 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Rodange 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Jeunesse Esch (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Esch và Rodange 91 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 25 | T T T H T T |
2 | F91 Dudelange | 9 | 7 | 0 | 2 | 25 | 10 | 15 | 21 | T T B T T T |
3 | Swift Hesperange | 9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 6 | 19 | 20 | T B T H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 20 | T H T T T T |
5 | Progres Niedercorn | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 19 | T T B T T H |
6 | UNA Strassen | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T T B H H |
7 | CS Petange | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T B H T B |
8 | US Mondorf-les-Bains | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T T B H T |
9 | Victoria Rosport | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 11 | B B B T H H |
10 | Jeunesse Esch | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H T H B |
11 | Hostert | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B H T T B |
12 | Rodange 91 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 25 | -14 | 8 | B B B H B T |
13 | Bettembourg | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 7 | B T T B B H |
14 | FC Wiltz 71 | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 4 | B B B B B H |
15 | Fola Esch | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 26 | -22 | 3 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 24 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: