Đối đầu Jeunesse Esch vs Racing Union Luxemburg, 23h00 ngày 03/11
Kết quả Jeunesse Esch vs Racing Union Luxemburg
Đối đầu Jeunesse Esch vs Racing Union Luxemburg
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Jeunesse Esch vs Racing Union Luxemburg
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Racing Union Luxemburg trước đây
-
24/02/2024Jeunesse Esch3 - 0Racing Union Luxemburg0 - 0W
-
27/08/2023Racing Union Luxemburg0 - 3Jeunesse Esch0 - 1W
-
30/03/2023Jeunesse Esch1 - 1Racing Union Luxemburg1 - 1D
-
09/10/2022Racing Union Luxemburg2 - 1Jeunesse Esch1 - 0L
-
06/03/2022Racing Union Luxemburg0 - 0Jeunesse Esch0 - 0D
-
18/09/2021Jeunesse Esch0 - 2Racing Union Luxemburg0 - 0L
-
29/04/2021Jeunesse Esch0 - 1Racing Union Luxemburg0 - 0L
-
04/03/2021Racing Union Luxemburg1 - 0Jeunesse Esch0 - 0L
-
23/02/2020Racing Union Luxemburg1 - 1Jeunesse Esch0 - 0D
-
11/08/2019Jeunesse Esch3 - 2Racing Union Luxemburg1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Esch vs Racing Union Luxemburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Racing Union Luxemburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Racing Union Luxemburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Racing Union Luxemburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Jeunesse Esch (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Esch và Racing Union Luxemburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 11 | 10 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 31 | T H T T T T |
2 | Swift Hesperange | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 6 | 22 | 26 | T H T H T T |
3 | F91 Dudelange | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 10 | 15 | 24 | T T T B T H |
5 | Progres Niedercorn | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 23 | T T H T B H |
6 | UNA Strassen | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 18 | T B H H T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | T B H T H T |
8 | CS Petange | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H T B B H H |
9 | Jeunesse Esch | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 16 | H T H B T T |
10 | Victoria Rosport | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 18 | -6 | 14 | B T H H T B |
11 | Hostert | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 28 | -10 | 10 | H T T B B B |
12 | Bettembourg | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | T B B H B T |
13 | Rodange 91 | 11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 30 | -16 | 8 | B H B T B B |
14 | FC Wiltz 71 | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B B H T B |
15 | Fola Esch | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 31 | -25 | 4 | B B B B B H |
16 | Mondercange | 11 | 0 | 0 | 11 | 7 | 32 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: