Đối đầu Jeunesse Esch vs Fola Esch, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Jeunesse Esch vs Fola Esch
Đối đầu Jeunesse Esch vs Fola Esch
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ Fola Esch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Jeunesse Esch vs Fola Esch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Fola Esch trước đây
-
19/02/2024Fola Esch0 - 1Jeunesse Esch0 - 0W
-
20/08/2023Jeunesse Esch4 - 1Fola Esch3 - 1W
-
23/04/2023Jeunesse Esch3 - 1Fola Esch3 - 0W
-
13/11/2022Fola Esch1 - 3Jeunesse Esch1 - 2W
-
24/04/2022Fola Esch1 - 0Jeunesse Esch0 - 0L
-
21/11/2021Jeunesse Esch3 - 3Fola Esch2 - 2D
-
30/05/2021Jeunesse Esch0 - 3Fola Esch0 - 2L
-
23/08/2020Fola Esch1 - 1Jeunesse Esch1 - 1D
-
20/07/2023Jeunesse Esch2 - 2Fola Esch2 - 1D
-
02/02/2023Jeunesse Esch0 - 0Fola Esch0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Esch vs Fola Esch
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Fola Esch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Fola Esch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Fola Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Jeunesse Esch (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Esch và Fola Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 13 | 12 | 1 | 0 | 33 | 3 | 30 | 37 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
3 | F91 Dudelange | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | T T H T H T |
4 | Progres Niedercorn | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 13 | 15 | 27 | H T B H H T |
5 | Racing Union Luxemburg | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 12 | 15 | 27 | T B T H B T |
6 | UNA Strassen | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 22 | H H T B H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B T T T B |
9 | Victoria Rosport | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 18 | H H T B T H |
10 | CS Petange | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B B H H B |
11 | FC Wiltz 71 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 24 | -10 | 11 | B H T B T H |
12 | Bettembourg | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 10 | B H B T B B |
13 | Hostert | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 34 | -13 | 10 | T B B B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 34 | -26 | 1 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: