Đối đầu UN Kaerjeng 97 vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 05/5
Kết quả UN Kaerjeng 97 vs FC Wiltz 71
Đối đầu UN Kaerjeng 97 vs FC Wiltz 71
Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: UN Kaerjeng 97 vs FC Wiltz 71
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs FC Wiltz 71 trước đây
-
26/11/2023FC Wiltz 711 - 1UN Kaerjeng 971 - 0D
-
21/05/2023FC Wiltz 712 - 3UN Kaerjeng 970 - 2W
-
07/08/2022UN Kaerjeng 971 - 1FC Wiltz 711 - 1D
-
22/02/2015UN Kaerjeng 971 - 1FC Wiltz 710 - 1D
-
10/08/2014FC Wiltz 710 - 2UN Kaerjeng 970 - 2W
-
11/05/2014UN Kaerjeng 972 - 0FC Wiltz 710 - 0W
-
24/11/2013FC Wiltz 713 - 2UN Kaerjeng 971 - 1L
-
14/04/2013UN Kaerjeng 974 - 3FC Wiltz 712 - 2W
-
22/09/2012FC Wiltz 713 - 2UN Kaerjeng 971 - 1L
-
31/10/2021UN Kaerjeng 973 - 2FC Wiltz 712 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UN Kaerjeng 97 vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UN Kaerjeng 97 (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
UN Kaerjeng 97 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UN Kaerjeng 97 thắng
Bại: là số trận UN Kaerjeng 97 thua
Thắng: là số trận UN Kaerjeng 97 thắng
Bại: là số trận UN Kaerjeng 97 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UN Kaerjeng 97 và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 26 | 18 | 7 | 1 | 66 | 18 | 48 | 61 | T B T T T T |
2 | F91 Dudelange | 26 | 16 | 4 | 6 | 51 | 31 | 20 | 52 | B T H T T B |
3 | Swift Hesperange | 26 | 14 | 7 | 5 | 55 | 33 | 22 | 49 | T H T B B T |
4 | Progres Niedercorn | 26 | 14 | 7 | 5 | 47 | 29 | 18 | 49 | T T H T B T |
5 | Jeunesse Esch | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 34 | 13 | 42 | T T H B T T |
6 | UNA Strassen | 26 | 9 | 10 | 7 | 36 | 35 | 1 | 37 | B B H T T T |
7 | Victoria Rosport | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | H B T T H H |
8 | CS Petange | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 33 | T B T H B B |
9 | US Mondorf-les-Bains | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 46 | -2 | 33 | B T H T T H |
10 | Racing Union Luxemburg | 26 | 10 | 2 | 14 | 39 | 54 | -15 | 32 | B T B B B T |
11 | FC Wiltz 71 | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 44 | -8 | 30 | H B H H T T |
12 | UN Kaerjeng 97 | 26 | 7 | 6 | 13 | 27 | 40 | -13 | 27 | T T B H H B |
13 | Mondercange | 26 | 6 | 7 | 13 | 28 | 53 | -25 | 25 | T H B B T B |
14 | Marisca Miersch | 26 | 6 | 5 | 15 | 36 | 53 | -17 | 23 | B B B B B B |
15 | FC Schifflange 95 | 26 | 5 | 7 | 14 | 32 | 50 | -18 | 22 | B B H B B B |
16 | Fola Esch | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 53 | -24 | 22 | B T H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: