Đối đầu Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71, 00h30 ngày 17/3
Kết quả Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71
Đối đầu Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71 trước đây
-
22/09/2024FC Wiltz 711 - 2Progres Niedercorn1 - 1W
-
31/03/2024Progres Niedercorn3 - 0FC Wiltz 710 - 0W
-
28/09/2023FC Wiltz 712 - 2Progres Niedercorn0 - 2D
-
05/03/2023Progres Niedercorn3 - 0FC Wiltz 713 - 0W
-
04/09/2022FC Wiltz 711 - 2Progres Niedercorn0 - 1W
-
15/05/2022Progres Niedercorn2 - 1FC Wiltz 711 - 0W
-
11/12/2021FC Wiltz 711 - 3Progres Niedercorn0 - 2W
-
11/04/2021Progres Niedercorn2 - 0FC Wiltz 711 - 0W
-
27/09/2020FC Wiltz 713 - 0Progres Niedercorn1 - 0L
-
30/04/2016FC Wiltz 713 - 2Progres Niedercorn2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progres Niedercorn (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Progres Niedercorn (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progres Niedercorn và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 21 | 19 | 1 | 1 | 51 | 5 | 46 | 58 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 21 | 13 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 43 | T B T T H B |
3 | UNA Strassen | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 42 | H T T H T T |
4 | Racing Union Luxemburg | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 16 | 19 | 40 | B B B T H T |
5 | Swift Hesperange | 21 | 11 | 6 | 4 | 42 | 20 | 22 | 39 | T H H T H B |
6 | Progres Niedercorn | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 20 | 12 | 34 | H B T H B H |
7 | US Mondorf-les-Bains | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | T B B H T B |
8 | Hostert | 21 | 9 | 2 | 10 | 39 | 45 | -6 | 29 | B T T H T T |
9 | CS Petange | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 17 | 7 | 28 | T H T H B T |
10 | Jeunesse Esch | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 33 | -6 | 28 | T T H H B B |
11 | Victoria Rosport | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25 | B T H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 38 | -14 | 20 | T T B T B B |
13 | Bettembourg | 20 | 5 | 1 | 14 | 19 | 37 | -18 | 16 | T B B B B T |
14 | Rodange 91 | 21 | 3 | 5 | 13 | 29 | 54 | -25 | 14 | H T B H H B |
15 | Mondercange | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 45 | -30 | 9 | B H B T B H |
16 | Fola Esch | 21 | 2 | 1 | 18 | 12 | 60 | -48 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: