Đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange, 21h00 ngày 14/4
Kết quả FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange
Đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange
Phong độ FC Schifflange 95 gần đây
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange trước đây
-
21/10/2023Red Boys Differdange5 - 0FC Schifflange 951 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Schifflange 95 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Schifflange 95 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Schifflange 95 thắng
Bại: là số trận FC Schifflange 95 thua
Thắng: là số trận FC Schifflange 95 thắng
Bại: là số trận FC Schifflange 95 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Schifflange 95 và Red Boys Differdange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 23 | 15 | 7 | 1 | 56 | 17 | 39 | 52 | T T T T B T |
2 | Swift Hesperange | 23 | 13 | 7 | 3 | 52 | 28 | 24 | 46 | H T T T H T |
3 | F91 Dudelange | 23 | 14 | 4 | 5 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H T B T H |
4 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 43 | H T B T T H |
5 | Jeunesse Esch | 23 | 10 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 36 | T T T T T H |
6 | CS Petange | 23 | 9 | 5 | 9 | 38 | 32 | 6 | 32 | B B T T B T |
7 | Victoria Rosport | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 38 | -3 | 32 | T H T H B T |
8 | Racing Union Luxemburg | 23 | 9 | 2 | 12 | 34 | 47 | -13 | 29 | B T B B T B |
9 | UNA Strassen | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H H B B B H |
10 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 7 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 26 | H B B B T H |
11 | UN Kaerjeng 97 | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 25 | B H B T T B |
12 | FC Wiltz 71 | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 40 | -11 | 23 | H B B H B H |
13 | Marisca Miersch | 23 | 6 | 5 | 12 | 30 | 43 | -13 | 23 | B B T B B B |
14 | FC Schifflange 95 | 23 | 5 | 7 | 11 | 31 | 42 | -11 | 22 | H B T B B H |
15 | Mondercange | 23 | 5 | 7 | 11 | 24 | 48 | -24 | 22 | B B B T H B |
16 | Fola Esch | 23 | 6 | 3 | 14 | 26 | 47 | -21 | 21 | T T B B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: