Đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange, 21h00 ngày 14/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange

Lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Red Boys Differdange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Schifflange 95 (sân nhà) 0 0 0 0
FC Schifflange 95 (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Schifflange 95 thắng
Bại: là số trận FC Schifflange 95 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Schifflange 95Red Boys Differdange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 23 15 7 1 56 17 39 52 T T T T B T
2 Swift Hesperange 23 13 7 3 52 28 24 46 H T T T H T
3 F91 Dudelange 23 14 4 5 45 26 19 46 T H T B T H
4 Progres Niedercorn 23 12 7 4 42 26 16 43 H T B T T H
5 Jeunesse Esch 23 10 6 7 40 30 10 36 T T T T T H
6 CS Petange 23 9 5 9 38 32 6 32 B B T T B T
7 Victoria Rosport 23 9 5 9 35 38 -3 32 T H T H B T
8 Racing Union Luxemburg 23 9 2 12 34 47 -13 29 B T B B T B
9 UNA Strassen 23 6 10 7 28 31 -3 28 H H B B B H
10 US Mondorf-les-Bains 23 7 5 11 39 43 -4 26 H B B B T H
11 UN Kaerjeng 97 23 7 4 12 26 37 -11 25 B H B T T B
12 FC Wiltz 71 23 5 8 10 29 40 -11 23 H B B H B H
13 Marisca Miersch 23 6 5 12 30 43 -13 23 B B T B B B
14 FC Schifflange 95 23 5 7 11 31 42 -11 22 H B T B B H
15 Mondercange 23 5 7 11 24 48 -24 22 B B B T H B
16 Fola Esch 23 6 3 14 26 47 -21 21 T T B B T H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: