Đối đầu Marisca Miersch vs FC Schifflange 95, 21h00 ngày 05/5
Kết quả Marisca Miersch vs FC Schifflange 95
Đối đầu Marisca Miersch vs FC Schifflange 95
Phong độ Marisca Miersch gần đây
Phong độ FC Schifflange 95 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Marisca Miersch vs FC Schifflange 95
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marisca Miersch vs FC Schifflange 95 trước đây
-
26/11/2023FC Schifflange 952 - 1Marisca Miersch0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Marisca Miersch vs FC Schifflange 95
- Thống kê lịch sử đối đầu Marisca Miersch vs FC Schifflange 95: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marisca Miersch vs FC Schifflange 95: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marisca Miersch vs FC Schifflange 95: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marisca Miersch (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marisca Miersch (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marisca Miersch thắng
Bại: là số trận Marisca Miersch thua
Thắng: là số trận Marisca Miersch thắng
Bại: là số trận Marisca Miersch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marisca Miersch và FC Schifflange 95 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 26 | 18 | 7 | 1 | 66 | 18 | 48 | 61 | T B T T T T |
2 | F91 Dudelange | 26 | 16 | 4 | 6 | 51 | 31 | 20 | 52 | B T H T T B |
3 | Swift Hesperange | 26 | 14 | 7 | 5 | 55 | 33 | 22 | 49 | T H T B B T |
4 | Progres Niedercorn | 26 | 14 | 7 | 5 | 47 | 29 | 18 | 49 | T T H T B T |
5 | Jeunesse Esch | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 34 | 13 | 42 | T T H B T T |
6 | UNA Strassen | 26 | 9 | 10 | 7 | 36 | 35 | 1 | 37 | B B H T T T |
7 | Victoria Rosport | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | H B T T H H |
8 | CS Petange | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 33 | T B T H B B |
9 | US Mondorf-les-Bains | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 46 | -2 | 33 | B T H T T H |
10 | Racing Union Luxemburg | 26 | 10 | 2 | 14 | 39 | 54 | -15 | 32 | B T B B B T |
11 | FC Wiltz 71 | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 44 | -8 | 30 | H B H H T T |
12 | UN Kaerjeng 97 | 26 | 7 | 6 | 13 | 27 | 40 | -13 | 27 | T T B H H B |
13 | Mondercange | 26 | 6 | 7 | 13 | 28 | 53 | -25 | 25 | T H B B T B |
14 | Marisca Miersch | 26 | 6 | 5 | 15 | 36 | 53 | -17 | 23 | B B B B B B |
15 | FC Schifflange 95 | 26 | 5 | 7 | 14 | 32 | 50 | -18 | 22 | B B H B B B |
16 | Fola Esch | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 53 | -24 | 22 | B T H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: