Đối đầu F91 Dudelange vs UNA Strassen, 22h00 ngày 16/3
Kết quả F91 Dudelange vs UNA Strassen
Đối đầu F91 Dudelange vs UNA Strassen
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ UNA Strassen gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: F91 Dudelange vs UNA Strassen
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs UNA Strassen trước đây
-
21/09/2024UNA Strassen0 - 1F91 Dudelange0 - 0W
-
31/03/2024F91 Dudelange4 - 3UNA Strassen2 - 1W
-
28/09/2023UNA Strassen1 - 1F91 Dudelange1 - 0D
-
05/03/2023UNA Strassen1 - 2F91 Dudelange1 - 1W
-
04/09/2022F91 Dudelange3 - 1UNA Strassen1 - 1W
-
24/04/2022UNA Strassen3 - 1F91 Dudelange1 - 1L
-
21/11/2021F91 Dudelange1 - 1UNA Strassen1 - 0D
-
16/05/2021UNA Strassen2 - 6F91 Dudelange1 - 3W
-
28/02/2021F91 Dudelange1 - 1UNA Strassen0 - 0D
-
24/11/2019F91 Dudelange2 - 2UNA Strassen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu F91 Dudelange vs UNA Strassen
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs UNA Strassen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs UNA Strassen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs UNA Strassen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
F91 Dudelange (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội F91 Dudelange và UNA Strassen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 20 | 18 | 1 | 1 | 49 | 5 | 44 | 55 | B T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 20 | 13 | 4 | 3 | 47 | 22 | 25 | 43 | T B T T H B |
3 | Swift Hesperange | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 18 | 24 | 39 | H T H H T H |
4 | UNA Strassen | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 14 | 24 | 39 | H T T H T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 16 | 18 | 37 | T B B B T H |
6 | Progres Niedercorn | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 20 | 12 | 34 | H B T H B H |
7 | US Mondorf-les-Bains | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 28 | 5 | 32 | B T B B H T |
8 | Jeunesse Esch | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 33 | -6 | 28 | T T H H B B |
9 | Hostert | 20 | 8 | 2 | 10 | 37 | 44 | -7 | 26 | T B T T H T |
10 | CS Petange | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 17 | 4 | 25 | B T H T H B |
11 | Victoria Rosport | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 31 | -12 | 24 | B B T H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 38 | -14 | 20 | T T B T B B |
13 | Bettembourg | 20 | 5 | 1 | 14 | 19 | 37 | -18 | 16 | T B B B B T |
14 | Rodange 91 | 20 | 3 | 5 | 12 | 29 | 51 | -22 | 14 | B H T B H H |
15 | Mondercange | 20 | 2 | 2 | 16 | 14 | 44 | -30 | 8 | T B H B T B |
16 | Fola Esch | 20 | 2 | 1 | 17 | 11 | 58 | -47 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: