Đối đầu F91 Dudelange vs Red Boys Differdange, 22h00 ngày 15/2
Kết quả F91 Dudelange vs Red Boys Differdange
Đối đầu F91 Dudelange vs Red Boys Differdange
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: F91 Dudelange vs Red Boys Differdange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Red Boys Differdange trước đây
-
18/08/2024Red Boys Differdange3 - 0F91 Dudelange2 - 0L
-
16/03/2024Red Boys Differdange2 - 0F91 Dudelange1 - 0L
-
23/09/2023F91 Dudelange2 - 2Red Boys Differdange1 - 2D
-
02/04/2023Red Boys Differdange0 - 4F91 Dudelange0 - 2W
-
16/10/2022F91 Dudelange3 - 1Red Boys Differdange1 - 0W
-
03/04/2022F91 Dudelange1 - 0Red Boys Differdange1 - 0W
-
17/10/2021Red Boys Differdange3 - 2F91 Dudelange1 - 1L
-
02/05/2021F91 Dudelange3 - 1Red Boys Differdange1 - 1W
-
11/03/2021Red Boys Differdange1 - 0F91 Dudelange0 - 0L
-
28/10/2023F91 Dudelange0 - 2Red Boys Differdange0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu F91 Dudelange vs Red Boys Differdange
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Red Boys Differdange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Red Boys Differdange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Red Boys Differdange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
F91 Dudelange (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội F91 Dudelange và Red Boys Differdange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 5 | 36 | 43 | T T T B T T |
2 | F91 Dudelange | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 36 | H T T H T B |
3 | Swift Hesperange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 11 | 26 | 33 | T T T B H T |
4 | Racing Union Luxemburg | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 13 | 17 | 33 | H B T T T B |
5 | UNA Strassen | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 12 | 17 | 29 | B H T T T H |
6 | Progres Niedercorn | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 17 | 13 | 29 | H H T H H B |
7 | Jeunesse Esch | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 26 | -2 | 26 | T T B H T T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 25 | H T H T B T |
9 | CS Petange | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 14 | 4 | 20 | H H B H B T |
10 | Victoria Rosport | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | B T H B B B |
11 | FC Wiltz 71 | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | B T H B T T |
12 | Hostert | 16 | 5 | 1 | 10 | 27 | 40 | -13 | 16 | B B B T T B |
13 | Bettembourg | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 31 | -15 | 13 | T B B B T B |
14 | Rodange 91 | 16 | 2 | 3 | 11 | 21 | 45 | -24 | 9 | B B B B B H |
15 | Fola Esch | 16 | 2 | 1 | 13 | 9 | 43 | -34 | 7 | H B T B B B |
16 | Mondercange | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 38 | -28 | 4 | B H B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: