Đối đầu Mondercange vs F91 Dudelange, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Mondercange vs F91 Dudelange
Đối đầu Mondercange vs F91 Dudelange
Phong độ Mondercange gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Mondercange vs F91 Dudelange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mondercange vs F91 Dudelange trước đây
-
25/02/2024F91 Dudelange4 - 2Mondercange3 - 1L
-
27/08/2023Mondercange1 - 0F91 Dudelange1 - 0W
-
23/04/2023F91 Dudelange5 - 1Mondercange1 - 1L
-
13/11/2022Mondercange2 - 3F91 Dudelange1 - 1L
-
16/05/2010Mondercange0 - 9F91 Dudelange0 - 0L
-
26/11/2009F91 Dudelange1 - 0Mondercange0 - 0L
-
30/01/2022Mondercange0 - 5F91 Dudelange0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Mondercange vs F91 Dudelange
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs F91 Dudelange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs F91 Dudelange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 6 | 1 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs F91 Dudelange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mondercange (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Mondercange (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mondercange và F91 Dudelange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 13 | 12 | 1 | 0 | 33 | 3 | 30 | 37 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
3 | F91 Dudelange | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | T T H T H T |
4 | Progres Niedercorn | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 13 | 15 | 27 | H T B H H T |
5 | Racing Union Luxemburg | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 12 | 15 | 27 | T B T H B T |
6 | UNA Strassen | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 22 | H H T B H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B T T T B |
9 | Victoria Rosport | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 18 | H H T B T H |
10 | CS Petange | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B B H H B |
11 | FC Wiltz 71 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 24 | -10 | 11 | B H T B T H |
12 | Bettembourg | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 10 | B H B T B B |
13 | Hostert | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 34 | -13 | 10 | T B B B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 34 | -26 | 1 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: