Đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95, 21h00 ngày 21/4
Kết quả F91 Dudelange vs FC Schifflange 95
Đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ FC Schifflange 95 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: F91 Dudelange vs FC Schifflange 95
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95 trước đây
-
05/11/2023FC Schifflange 950 - 3F91 Dudelange0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
F91 Dudelange (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội F91 Dudelange và FC Schifflange 95 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 16 | 7 | 1 | 60 | 17 | 43 | 55 | T T T B T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 4 | 5 | 49 | 29 | 20 | 49 | H T B T H T |
3 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 46 | T T T H T B |
4 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 46 | T B T T H T |
5 | Jeunesse Esch | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 36 | T T T T H B |
6 | Victoria Rosport | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 39 | -2 | 35 | H T H B T T |
7 | CS Petange | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 33 | 6 | 33 | B T T B T H |
8 | UNA Strassen | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | H B B B H T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 8 | 5 | 11 | 41 | 44 | -3 | 29 | B B B T H T |
10 | Racing Union Luxemburg | 24 | 9 | 2 | 13 | 35 | 49 | -14 | 29 | T B B T B B |
11 | UN Kaerjeng 97 | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | H B T T B H |
12 | FC Wiltz 71 | 24 | 5 | 9 | 10 | 30 | 41 | -11 | 24 | B B H B H H |
13 | Marisca Miersch | 24 | 6 | 5 | 13 | 33 | 47 | -14 | 23 | B T B B B B |
14 | FC Schifflange 95 | 24 | 5 | 7 | 12 | 31 | 46 | -15 | 22 | B T B B H B |
15 | Fola Esch | 24 | 6 | 4 | 14 | 27 | 48 | -21 | 22 | T B B T H H |
16 | Mondercange | 24 | 5 | 7 | 12 | 25 | 50 | -25 | 22 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: