Đối đầu UNA Strassen vs F91 Dudelange, 22h00 ngày 21/9
Kết quả UNA Strassen vs F91 Dudelange
Đối đầu UNA Strassen vs F91 Dudelange
Phong độ UNA Strassen gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: UNA Strassen vs F91 Dudelange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNA Strassen vs F91 Dudelange trước đây
-
31/03/2024F91 Dudelange4 - 3UNA Strassen2 - 1L
-
28/09/2023UNA Strassen1 - 1F91 Dudelange1 - 0D
-
05/03/2023UNA Strassen1 - 2F91 Dudelange1 - 1L
-
04/09/2022F91 Dudelange3 - 1UNA Strassen1 - 1L
-
24/04/2022UNA Strassen3 - 1F91 Dudelange1 - 1W
-
21/11/2021F91 Dudelange1 - 1UNA Strassen1 - 0D
-
16/05/2021UNA Strassen2 - 6F91 Dudelange1 - 3L
-
28/02/2021F91 Dudelange1 - 1UNA Strassen0 - 0D
-
24/11/2019F91 Dudelange2 - 2UNA Strassen0 - 0D
-
30/03/2019F91 Dudelange1 - 1UNA Strassen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UNA Strassen vs F91 Dudelange
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs F91 Dudelange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs F91 Dudelange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs F91 Dudelange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNA Strassen (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
UNA Strassen (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNA Strassen và F91 Dudelange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 15 | T T T T B T |
3 | Progres Niedercorn | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 15 | T T T T B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 14 | H T T H T T |
5 | UNA Strassen | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | B T T H T T |
6 | F91 Dudelange | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B T T B |
7 | CS Petange | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T H T T B |
8 | US Mondorf-les-Bains | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H T B B T T |
9 | Jeunesse Esch | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H B T H |
10 | Bettembourg | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B B B T T |
11 | Victoria Rosport | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 | T B T B B B |
12 | Hostert | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 4 | B B B T B H |
13 | Rodange 91 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | -11 | 4 | H B T B B B |
14 | Fola Esch | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | B B B T B B |
15 | FC Wiltz 71 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | -15 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: