Đối đầu Marisca Miersch vs CS Petange, 22h59 ngày 18/5
Kết quả Marisca Miersch vs CS Petange
Đối đầu Marisca Miersch vs CS Petange
Phong độ Marisca Miersch gần đây
Phong độ CS Petange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Marisca Miersch vs CS Petange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marisca Miersch vs CS Petange trước đây
-
09/12/2023CS Petange4 - 1Marisca Miersch2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Marisca Miersch vs CS Petange
- Thống kê lịch sử đối đầu Marisca Miersch vs CS Petange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marisca Miersch vs CS Petange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marisca Miersch vs CS Petange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marisca Miersch (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marisca Miersch (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marisca Miersch thắng
Bại: là số trận Marisca Miersch thua
Thắng: là số trận Marisca Miersch thắng
Bại: là số trận Marisca Miersch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marisca Miersch và CS Petange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 19 | 8 | 1 | 69 | 20 | 49 | 65 | T T T T H T |
2 | F91 Dudelange | 28 | 18 | 4 | 6 | 56 | 32 | 24 | 58 | H T T B T T |
3 | Swift Hesperange | 28 | 16 | 7 | 5 | 60 | 34 | 26 | 55 | T B B T T T |
4 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 51 | 32 | 19 | 52 | H T B T T B |
5 | Jeunesse Esch | 28 | 12 | 6 | 10 | 48 | 38 | 10 | 42 | H B T T B B |
6 | UNA Strassen | 28 | 10 | 11 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H T T T H T |
7 | Victoria Rosport | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 44 | -3 | 38 | T T H H H B |
8 | CS Petange | 28 | 10 | 6 | 12 | 43 | 43 | 0 | 36 | T H B B B T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 9 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 34 | H T T H B H |
10 | Racing Union Luxemburg | 28 | 10 | 4 | 14 | 41 | 56 | -15 | 34 | B B B T H H |
11 | FC Wiltz 71 | 28 | 7 | 11 | 10 | 40 | 48 | -8 | 32 | H H T T H H |
12 | Mondercange | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 55 | -24 | 29 | B B T B T H |
13 | UN Kaerjeng 97 | 28 | 7 | 7 | 14 | 29 | 43 | -14 | 28 | B H H B H B |
14 | Marisca Miersch | 28 | 7 | 5 | 16 | 39 | 56 | -17 | 26 | B B B B T B |
15 | Fola Esch | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | H H B B B T |
16 | FC Schifflange 95 | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 54 | -22 | 22 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: