Đối đầu Racing Union Luxemburg vs CS Petange, 23h30 ngày 29/9
Kết quả Racing Union Luxemburg vs CS Petange
Đối đầu Racing Union Luxemburg vs CS Petange
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
Phong độ CS Petange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Racing Union Luxemburg vs CS Petange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs CS Petange trước đây
-
31/03/2024CS Petange0 - 3Racing Union Luxemburg0 - 1W
-
28/09/2023Racing Union Luxemburg2 - 0CS Petange2 - 0W
-
30/04/2023CS Petange1 - 1Racing Union Luxemburg1 - 0D
-
27/11/2022Racing Union Luxemburg0 - 2CS Petange0 - 1L
-
02/04/2022Racing Union Luxemburg0 - 0CS Petange0 - 0D
-
17/10/2021CS Petange4 - 2Racing Union Luxemburg1 - 0L
-
22/05/2021CS Petange0 - 5Racing Union Luxemburg0 - 3W
-
07/03/2021Racing Union Luxemburg1 - 0CS Petange1 - 0W
-
05/02/2023CS Petange2 - 2Racing Union Luxemburg0 - 0D
-
12/05/2022CS Petange0 - 1Racing Union Luxemburg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Union Luxemburg vs CS Petange
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs CS Petange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs CS Petange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs CS Petange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Union Luxemburg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Racing Union Luxemburg (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Union Luxemburg thắng
Bại: là số trận Racing Union Luxemburg thua
Thắng: là số trận Racing Union Luxemburg thắng
Bại: là số trận Racing Union Luxemburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Union Luxemburg và CS Petange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 17 | 22 | T T T T H T |
2 | Swift Hesperange | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 6 | 19 | 19 | T T B T H T |
3 | F91 Dudelange | 8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 18 | B T T B T T |
4 | Progres Niedercorn | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 17 | T T H T T T |
6 | CS Petange | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T T B H T |
7 | UNA Strassen | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 14 | T H T T B H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | B B T T B H |
9 | Hostert | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H T T |
10 | Jeunesse Esch | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 10 | H B T H T H |
11 | Victoria Rosport | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 10 | T B B B T H |
12 | Bettembourg | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B T T B B |
13 | Rodange 91 | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 23 | -15 | 5 | T B B B H B |
14 | FC Wiltz 71 | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 3 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 22 | -18 | 3 | B T B B B B |
16 | Mondercange | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 21 | -18 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: