Đối đầu Rodange 91 vs Bettembourg, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Rodange 91 vs Bettembourg
Đối đầu Rodange 91 vs Bettembourg
Phong độ Rodange 91 gần đây
Phong độ Bettembourg gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Rodange 91 vs Bettembourg
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Bettembourg trước đây
-
09/11/2023Rodange 913 - 4Bettembourg2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Rodange 91 vs Bettembourg
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Bettembourg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Bettembourg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Bettembourg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodange 91 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Rodange 91 (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodange 91 và Bettembourg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 1 | 21 | 28 | T T H T T T |
2 | Swift Hesperange | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 6 | 20 | 23 | T H T H T T |
3 | F91 Dudelange | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 12 | 15 | 22 | T B T T T H |
4 | Progres Niedercorn | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 22 | T B T T H T |
5 | Racing Union Luxemburg | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | H T T T T B |
6 | UNA Strassen | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 18 | T B H H T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 15 | T T B H T H |
8 | CS Petange | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | T B H T B B |
9 | Victoria Rosport | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B T H H T |
10 | Jeunesse Esch | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | T H T H B T |
11 | Hostert | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 25 | -8 | 10 | B H T T B B |
12 | Rodange 91 | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 28 | -15 | 8 | B B H B T B |
13 | FC Wiltz 71 | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B B B H T |
14 | Bettembourg | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | T T B B H B |
15 | Fola Esch | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 31 | -25 | 3 | B B B B B B |
16 | Mondercange | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 27 | -22 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: