Kết quả Banga Gargzdai vs Suduva, 22h30 ngày 02/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 25

  • Banga Gargzdai vs Suduva: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Darius Stankevicius
  • 51'
    Aires Sousa (Assist:Dovydas Norvilas) goal 
    1-0
  • 53'
    Pijus Srebalius
    1-0
  • 53'
    1-0
    Ivan Zotko
  • 55'
    Aires Sousa
    1-0
  • 57'
    1-0
    Ernestas Burdzilauskas
  • 90'
    Erik Kirjanov
    1-0
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Banga Gargzdai vs Suduva: Số liệu thống kê

  • Banga Gargzdai
    Suduva
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 35 24 7 4 76 30 46 79 T T T T B T
2 Hegelmann Litauen 35 19 9 7 59 39 20 66 H T B B T T
3 Kauno Zalgiris 35 15 9 11 41 36 5 54 T B H H B B
4 DFK Dainava Alytus 34 11 9 14 30 35 -5 42 B B T B T T
5 Banga Gargzdai 35 10 12 13 36 45 -9 42 B T B H B H
6 Siauliai 35 10 12 13 37 47 -10 42 T B T T B B
7 FK Panevezys 35 9 13 13 34 40 -6 40 T H T H B T
8 Dziugas Telsiai 35 10 9 16 32 48 -16 39 B B B H T T
9 TransINVEST Vilnius 35 11 4 20 35 50 -15 37 B H T B H B
10 Suduva 34 7 12 15 26 36 -10 33 H T H B T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying