Đối đầu NFA Kaunas vs Suduva, 19h30 ngày 17/11
Kết quả NFA Kaunas vs Suduva
Đối đầu NFA Kaunas vs Suduva
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ Suduva gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: NFA Kaunas vs Suduva
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Suduva trước đây
-
17/09/2010NFA Kaunas1 - 4Suduva0 - 1L
-
27/06/2010Suduva3 - 1NFA Kaunas3 - 0L
-
18/04/2010NFA Kaunas0 - 5Suduva0 - 3L
-
31/10/2009Suduva4 - 2NFA Kaunas3 - 1L
-
07/10/2009NFA Kaunas0 - 4Suduva0 - 2L
-
05/07/2009Suduva2 - 0NFA Kaunas2 - 0L
-
23/05/2009NFA Kaunas2 - 7Suduva1 - 5L
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs Suduva
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Suduva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Suduva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Suduva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
NFA Kaunas (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và Suduva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: