Đối đầu TransINVEST Vilnius vs Siauliai, 19h00 ngày 21/9
Kết quả TransINVEST Vilnius vs Siauliai
Đối đầu TransINVEST Vilnius vs Siauliai
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây
Phong độ Siauliai gần đây
VĐQG Lítva 2024: TransINVEST Vilnius vs Siauliai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Siauliai trước đây
-
05/07/2024Siauliai1 - 0TransINVEST Vilnius0 - 0L
-
18/05/2024TransINVEST Vilnius1 - 3Siauliai0 - 2L
-
30/03/2024Siauliai0 - 1TransINVEST Vilnius0 - 0W
-
01/10/2023TransINVEST Vilnius2 - 1Siauliai0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu TransINVEST Vilnius vs Siauliai
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Siauliai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Siauliai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Siauliai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TransINVEST Vilnius (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
TransINVEST Vilnius (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TransINVEST Vilnius thắng
Bại: là số trận TransINVEST Vilnius thua
Thắng: là số trận TransINVEST Vilnius thắng
Bại: là số trận TransINVEST Vilnius thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TransINVEST Vilnius và Siauliai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 23 | 31 | 61 | H T T H T H |
2 | Hegelmann Litauen | 29 | 16 | 8 | 5 | 47 | 30 | 17 | 56 | T T T H B H |
3 | Kauno Zalgiris | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 28 | 12 | 52 | T T H H T T |
4 | Banga Gargzdai | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 | 37 | T T B T B B |
5 | DFK Dainava Alytus | 29 | 8 | 9 | 12 | 23 | 26 | -3 | 33 | B B H H T B |
6 | Siauliai | 28 | 7 | 12 | 9 | 28 | 33 | -5 | 33 | H H H B T B |
7 | Dziugas Telsiai | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | B H B B B B |
8 | Suduva | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 29 | B B H H H T |
9 | TransINVEST Vilnius | 28 | 9 | 2 | 17 | 27 | 40 | -13 | 29 | H B B T B T |
10 | FK Panevezys | 27 | 6 | 10 | 11 | 23 | 30 | -7 | 28 | B H H H H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: