Đối đầu TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen, 19h00 ngày 19/10
Kết quả TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen
Đối đầu TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây
Phong độ Hegelmann Litauen gần đây
VĐQG Lítva 2024: TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen trước đây
-
24/04/2024TransINVEST Vilnius1 - 2Hegelmann Litauen0 - 0L
-
03/03/2024Hegelmann Litauen2 - 3TransINVEST Vilnius1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TransINVEST Vilnius (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
TransINVEST Vilnius (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TransINVEST Vilnius thắng
Bại: là số trận TransINVEST Vilnius thua
Thắng: là số trận TransINVEST Vilnius thắng
Bại: là số trận TransINVEST Vilnius thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TransINVEST Vilnius và Hegelmann Litauen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 31 | 21 | 7 | 3 | 65 | 25 | 40 | 70 | H T H T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 31 | 17 | 9 | 5 | 50 | 32 | 18 | 60 | T H B H H T |
3 | Kauno Zalgiris | 32 | 15 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 53 | H H T T B H |
4 | Banga Gargzdai | 32 | 10 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 40 | B T B B T B |
5 | DFK Dainava Alytus | 31 | 9 | 9 | 13 | 27 | 29 | -2 | 36 | H H T B B T |
6 | Siauliai | 31 | 8 | 12 | 11 | 31 | 39 | -8 | 36 | B T B B T B |
7 | FK Panevezys | 31 | 7 | 12 | 12 | 28 | 35 | -7 | 33 | H T H B T H |
8 | TransINVEST Vilnius | 31 | 10 | 3 | 18 | 30 | 42 | -12 | 33 | T B T T B H |
9 | Dziugas Telsiai | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 47 | -19 | 32 | B B B B B B |
10 | Suduva | 31 | 6 | 12 | 13 | 22 | 32 | -10 | 30 | B H H H T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: