Đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius, 23h00 ngày 04/10
Kết quả Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius
Đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius
Phong độ Siauliai gần đây
Phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây
VĐQG Lítva 2024: Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius trước đây
-
26/05/2024Siauliai1 - 2FK Zalgiris Vilnius1 - 1L
-
07/04/2024FK Zalgiris Vilnius3 - 0Siauliai1 - 0L
-
22/10/2023FK Zalgiris Vilnius2 - 2Siauliai1 - 0D
-
06/08/2023Siauliai0 - 0FK Zalgiris Vilnius0 - 0D
-
04/06/2023FK Zalgiris Vilnius2 - 2Siauliai1 - 2D
-
04/04/2023Siauliai1 - 0FK Zalgiris Vilnius1 - 0W
-
20/11/2022FK Zalgiris Vilnius5 - 0Siauliai3 - 0L
-
13/11/2022Siauliai3 - 0FK Zalgiris Vilnius1 - 0W
-
30/04/2022Siauliai0 - 1FK Zalgiris Vilnius0 - 1L
-
13/03/2022FK Zalgiris Vilnius0 - 0Siauliai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Siauliai (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai và FK Zalgiris Vilnius trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 30 | 20 | 7 | 3 | 62 | 24 | 38 | 67 | T H T H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 30 | 16 | 9 | 5 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T H B H H |
3 | Kauno Zalgiris | 31 | 15 | 7 | 9 | 40 | 33 | 7 | 52 | T H H T T B |
4 | Banga Gargzdai | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | T B T B B T |
5 | Siauliai | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 36 | -6 | 36 | H B T B B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 29 | -5 | 33 | B H H T B B |
7 | FK Panevezys | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T H B T |
8 | TransINVEST Vilnius | 30 | 10 | 2 | 18 | 30 | 42 | -12 | 32 | B T B T T B |
9 | Dziugas Telsiai | 30 | 8 | 8 | 14 | 28 | 46 | -18 | 32 | H B B B B B |
10 | Suduva | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 29 | B B H H H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: