Đối đầu FK Panevezys vs Suduva, 22h00 ngày 31/8
Kết quả FK Panevezys vs Suduva
Đối đầu FK Panevezys vs Suduva
Phong độ FK Panevezys gần đây
Phong độ Suduva gần đây
VĐQG Lítva 2024: FK Panevezys vs Suduva
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Suduva trước đây
-
26/06/2024Suduva1 - 3FK Panevezys0 - 1W
-
02/05/2024FK Panevezys1 - 0Suduva0 - 0W
-
14/03/2024Suduva1 - 0FK Panevezys0 - 0L
-
23/09/2023FK Panevezys2 - 1Suduva2 - 1W
-
16/09/2023Suduva0 - 1FK Panevezys0 - 0W
-
13/05/2023FK Panevezys0 - 0Suduva0 - 0D
-
16/03/2023Suduva0 - 2FK Panevezys0 - 1W
-
02/10/2022FK Panevezys2 - 0Suduva0 - 0W
-
07/08/2022Suduva4 - 1FK Panevezys2 - 0L
-
21/05/2022Suduva2 - 1FK Panevezys2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Panevezys vs Suduva
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Suduva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Suduva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Suduva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FK Panevezys (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Panevezys và Suduva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 26 | 17 | 6 | 3 | 51 | 21 | 30 | 57 | B B H T T H |
2 | Hegelmann Litauen | 27 | 16 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 55 | T T T T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 28 | 13 | 7 | 8 | 35 | 27 | 8 | 46 | T H T T H H |
4 | Banga Gargzdai | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 37 | B H T T B T |
5 | Dziugas Telsiai | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 40 | -13 | 32 | B H B H B B |
6 | DFK Dainava Alytus | 27 | 7 | 9 | 11 | 21 | 25 | -4 | 30 | H T B B H H |
7 | Siauliai | 26 | 6 | 12 | 8 | 24 | 30 | -6 | 30 | T T H H H B |
8 | TransINVEST Vilnius | 26 | 8 | 2 | 16 | 26 | 37 | -11 | 26 | T B H B B T |
9 | Suduva | 28 | 5 | 10 | 13 | 20 | 31 | -11 | 25 | H H B B H H |
10 | FK Panevezys | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 28 | -8 | 24 | B B B H H H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: