Đối đầu FK Minija vs Ekranas Panevezys, 18h00 ngày 26/4
Kết quả FK Minija vs Ekranas Panevezys
Đối đầu FK Minija vs Ekranas Panevezys
Phong độ FK Minija gần đây
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: FK Minija vs Ekranas Panevezys
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minija vs Ekranas Panevezys trước đây
-
24/08/2024FK Minija0 - 0Ekranas Panevezys0 - 0D
-
30/03/2024Ekranas Panevezys1 - 1FK Minija0 - 1D
-
21/10/2023Ekranas Panevezys2 - 1FK Minija1 - 1L
-
03/06/2023FK Minija1 - 1Ekranas Panevezys0 - 0D
-
17/09/2022FK Minija3 - 0Ekranas Panevezys1 - 0W
-
21/05/2022Ekranas Panevezys1 - 1FK Minija0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs Ekranas Panevezys
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Ekranas Panevezys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Ekranas Panevezys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Ekranas Panevezys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
FK Minija (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minija và Ekranas Panevezys trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Tauras Taurage | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 13 | T H T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T T T H |
3 | TransINVEST Vilnius | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 12 | T T T T B |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 12 | T T T B T |
5 | Babrungas | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | -1 | 10 | T H B T T |
6 | FK Kauno Zalgiris II | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T H B T B |
8 | FK Panevezys B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B T T H |
9 | FK Minija | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 6 | B B B T T |
10 | FK Zalgiris Vilnius B | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 | H H B B T |
11 | Hegelmann Litauen II | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H H T B B |
12 | Nevezis Kedainiai | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | H T B B B |
13 | Siauliai B | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 4 | B H T B B |
14 | Ekranas Panevezys | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B B T |
15 | NFA Kaunas | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 10 | -8 | 2 | H B H B B |
16 | Lietava Jonava | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: