Đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys, 19h30 ngày 15/9
Kết quả Banga Gargzdai vs FK Panevezys
Đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
Phong độ FK Panevezys gần đây
VĐQG Lítva 2024: Banga Gargzdai vs FK Panevezys
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys trước đây
-
29/06/2024FK Panevezys0 - 1Banga Gargzdai0 - 1W
-
11/05/2024Banga Gargzdai2 - 0FK Panevezys0 - 0W
-
16/03/2024FK Panevezys0 - 1Banga Gargzdai0 - 0W
-
27/08/2023FK Panevezys2 - 0Banga Gargzdai1 - 0L
-
25/06/2023Banga Gargzdai0 - 1FK Panevezys0 - 1L
-
24/04/2023FK Panevezys2 - 0Banga Gargzdai1 - 0L
-
05/03/2023Banga Gargzdai0 - 4FK Panevezys0 - 2L
-
10/10/2022Banga Gargzdai1 - 1FK Panevezys0 - 1D
-
21/08/2022FK Panevezys2 - 1Banga Gargzdai2 - 0L
-
02/07/2022Banga Gargzdai1 - 2FK Panevezys1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banga Gargzdai và FK Panevezys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 23 | 31 | 61 | H T T H T H |
2 | Hegelmann Litauen | 29 | 16 | 8 | 5 | 47 | 30 | 17 | 56 | T T T H B H |
3 | Kauno Zalgiris | 29 | 14 | 7 | 8 | 38 | 27 | 11 | 49 | H T T H H T |
4 | Banga Gargzdai | 29 | 9 | 10 | 10 | 30 | 35 | -5 | 37 | H T T B T B |
5 | DFK Dainava Alytus | 28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 25 | -2 | 33 | T B B H H T |
6 | Siauliai | 27 | 7 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 33 | T H H H B T |
7 | Dziugas Telsiai | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 42 | -15 | 32 | H B H B B B |
8 | Suduva | 29 | 5 | 11 | 13 | 20 | 31 | -11 | 26 | H B B H H H |
9 | TransINVEST Vilnius | 27 | 8 | 2 | 17 | 26 | 40 | -14 | 26 | B H B B T B |
10 | FK Panevezys | 26 | 5 | 10 | 11 | 20 | 28 | -8 | 25 | B B H H H H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: