Đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai, 23h25 ngày 09/3
Kết quả Suduva vs Banga Gargzdai
Đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai
Phong độ Suduva gần đây
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
VĐQG Lítva 2025: Suduva vs Banga Gargzdai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 23:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai trước đây
-
27/10/2024Suduva2 - 0Banga Gargzdai0 - 0W
-
02/08/2024Banga Gargzdai1 - 0Suduva0 - 0L
-
01/06/2024Suduva1 - 0Banga Gargzdai0 - 0W
-
10/04/2024Banga Gargzdai0 - 0Suduva0 - 0D
-
03/11/2023Banga Gargzdai1 - 0Suduva0 - 0L
-
11/08/2023Suduva1 - 0Banga Gargzdai0 - 0W
-
06/06/2023Banga Gargzdai1 - 0Suduva1 - 0L
-
14/04/2023Suduva0 - 2Banga Gargzdai0 - 1L
-
18/09/2022Suduva2 - 0Banga Gargzdai2 - 0W
-
15/08/2022Banga Gargzdai0 - 0Suduva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Suduva (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và Banga Gargzdai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suduva | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | Siauliai | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
3 | FK Zalgiris Vilnius | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H |
4 | Kauno Zalgiris | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
5 | Banga Gargzdai | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | Dziugas Telsiai | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Hegelmann Litauen | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
8 | FK Riteriai | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 1 | B H |
9 | DFK Dainava Alytus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
10 | FK Panevezys | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: