Đối đầu FK Minija vs Banga Gargzdai B, 22h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2024: FK Minija vs Banga Gargzdai B

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 25/10/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Minija vs Banga Gargzdai B trước đây

  • 09/06/2024
    Banga Gargzdai B
    0 - 2
    FK Minija
    0 - 0
    W
  • 12/11/2022
    FK Minija
    1 - 0
    Banga Gargzdai B
    0 - 0
    W
  • 06/07/2022
    Banga Gargzdai B
    2 - 1
    FK Minija
    0 - 0
    L
  • 24/10/2021
    FK Minija
    4 - 2
    Banga Gargzdai B
    2 - 1
    W
  • 03/07/2021
    Banga Gargzdai B
    2 - 2
    FK Minija
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs Banga Gargzdai B

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Banga Gargzdai B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Banga Gargzdai B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Banga Gargzdai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Minija (sân nhà) 2 2 0 0
FK Minija (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK MinijaBanga Gargzdai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 26 21 2 3 63 16 47 65 T T T T T T
2 NFA Kaunas 26 17 4 5 53 24 29 55 T T H H T B
3 FK Neptunas Klaipeda 27 16 6 5 56 31 25 54 T H B T B T
4 Babrungas 26 15 6 5 53 26 27 51 T T H T B B
5 FK Tauras Taurage 27 12 8 7 53 27 26 44 T H T B T T
6 Nevezis Kedainiai 27 12 7 8 38 27 11 43 T B H T T B
7 Atomsfera Mazeikiai 27 11 4 12 33 38 -5 37 B B H B T B
8 Ekranas Panevezys 27 9 8 10 34 42 -8 35 B H B T T T
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 27 8 10 9 41 44 -3 34 B B T T B H
10 Hegelmann Litauen II 27 9 4 14 34 52 -18 31 T T B B B T
11 FK Panevezys B 27 8 6 13 33 47 -14 30 T T B B T H
12 FK Kauno Zalgiris II 27 8 4 15 31 58 -27 28 B T H T B B
13 FK Minija 26 5 12 9 25 36 -11 27 B B H H B B
14 Siauliai B 27 8 2 17 45 63 -18 26 B B T T B T
15 Garr and Ava 27 5 8 14 28 43 -15 23 B T H B T T
16 Banga Gargzdai B 27 2 5 20 15 61 -46 11 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: