Đối đầu Babrungas vs Atomsfera Mazeikiai, 23h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2024: Babrungas vs Atomsfera Mazeikiai

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 08/11/2024 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Babrungas vs Atomsfera Mazeikiai trước đây

  • 21/06/2024
    Atomsfera Mazeikiai
    0 - 2
    Babrungas
    0 - 1
    W
  • 10/07/2022
    Babrungas
    7 - 1
    Atomsfera Mazeikiai
    3 - 0
    W
  • 19/03/2022
    Atomsfera Mazeikiai
    0 - 1
    Babrungas
    0 - 1
    W
  • 30/07/2021
    Atomsfera Mazeikiai
    1 - 3
    Babrungas
    0 - 2
    W
  • 27/03/2021
    Babrungas
    2 - 2
    Atomsfera Mazeikiai
    1 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu Babrungas vs Atomsfera Mazeikiai

- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs Atomsfera Mazeikiai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 4 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs Atomsfera Mazeikiai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 5 4 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs Atomsfera Mazeikiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Babrungas (sân nhà) 2 1 1 0
Babrungas (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BabrungasAtomsfera Mazeikiai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 29 24 2 3 70 18 52 74 T T T T T T
2 NFA Kaunas 29 18 6 5 56 26 30 60 H T B H H T
3 Babrungas 29 16 8 5 56 28 28 56 T B B T H H
4 FK Neptunas Klaipeda 29 16 6 7 59 36 23 54 B T B T B B
5 FK Tauras Taurage 29 12 8 9 54 31 23 44 T B T T B B
6 Nevezis Kedainiai 29 12 8 9 40 32 8 44 H T T B H B
7 Atomsfera Mazeikiai 29 13 4 12 36 39 -3 43 H B T B T T
8 Ekranas Panevezys 29 10 9 10 40 44 -4 39 B T T T T H
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 29 9 10 10 45 47 -2 37 T T B H B T
10 Hegelmann Litauen II 29 10 4 15 37 55 -18 34 B B B T B T
11 FK Panevezys B 29 9 6 14 36 52 -16 33 B B T H B T
12 FK Kauno Zalgiris II 29 9 5 15 35 61 -26 32 H T B B T H
13 FK Minija 29 6 12 11 27 39 -12 30 H B B T B B
14 Siauliai B 29 9 2 18 49 67 -18 29 T T B T T B
15 Garr and Ava 29 5 8 16 29 47 -18 23 H B T T B B
16 Banga Gargzdai B 29 2 6 21 16 63 -47 12 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: