Đối đầu Hegelmann Litauen II vs Atomsfera Mazeikiai, 20h00 ngày 16/3
Kết quả Hegelmann Litauen II vs Atomsfera Mazeikiai
Đối đầu Hegelmann Litauen II vs Atomsfera Mazeikiai
Phong độ Hegelmann Litauen II gần đây
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Hegelmann Litauen II vs Atomsfera Mazeikiai
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs Atomsfera Mazeikiai trước đây
-
31/08/2024Atomsfera Mazeikiai2 - 1Hegelmann Litauen II2 - 1L
-
07/04/2024Hegelmann Litauen II3 - 0Atomsfera Mazeikiai3 - 0W
-
24/06/2023Hegelmann Litauen II1 - 1Atomsfera Mazeikiai0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hegelmann Litauen II vs Atomsfera Mazeikiai
- Thống kê lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs Atomsfera Mazeikiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs Atomsfera Mazeikiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Litva | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs Atomsfera Mazeikiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hegelmann Litauen II (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hegelmann Litauen II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hegelmann Litauen II thắng
Bại: là số trận Hegelmann Litauen II thua
Thắng: là số trận Hegelmann Litauen II thắng
Bại: là số trận Hegelmann Litauen II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hegelmann Litauen II và Atomsfera Mazeikiai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Neptunas Klaipeda | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | TransINVEST Vilnius | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Nevezis Kedainiai | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
5 | FK Tauras Taurage | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
6 | Babrungas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | FK Zalgiris Vilnius B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Hegelmann Litauen II | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | NFA Kaunas | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
12 | Lietava Jonava | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
13 | Ekranas Panevezys | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | Siauliai B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
15 | FK Minija | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Panevezys B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: