Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs NFA Kaunas, 23h00 ngày 14/09
Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs NFA Kaunas
Đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs NFA Kaunas
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
Phong độ NFA Kaunas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202423:00
-
NFA Kaunas 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.88O 3
0.87U 3
0.741
4.50X
3.752
1.49Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.73O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs NFA Kaunas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 22
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs NFA Kaunas: Diễn biến chính
-
28'0-0Denis Zevzikovas
-
35'0-1Majeed Issah
-
72'0-1Eduardas Jurjonas
-
80'Nikas Benevicius0-1
-
83'0-1Dziugas Ceckauskas
-
87'0-1Eduardas Jurjonas
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs NFA Kaunas: Số liệu thống kê
-
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaNFA Kaunas
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
72Pha tấn công116
-
-
32Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation