Kết quả Siauliai B vs FK Tauras Taurage, 23h00 ngày 25/10
Kết quả Siauliai B vs FK Tauras Taurage
Đối đầu Siauliai B vs FK Tauras Taurage
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202423:00
-
Siauliai B 53FK Tauras Taurage 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
0.91O 3.5
0.83U 3.5
0.891
2.90X
4.202
1.85Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1.5
1.04U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Siauliai B vs FK Tauras Taurage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 28
-
Siauliai B vs FK Tauras Taurage: Diễn biến chính
-
6'0-0Martynas Statkus
-
38'Dieividas Krikuzhas0-0
-
41'Justas Petravicius0-0
-
42'0-1Lee Min Woo
-
44'Karolis Zebrauskas0-1
-
59'0-1Martynas Statkus
-
65'0-1Lee Min Woo
-
79'Gabijus Micevicius0-1
-
84'0-1Sidas Macaitis
-
85'Augustinas Klimavicius1-1
-
86'Grantas Jaseliunas1-1
-
90'Juozas Radavicius2-1
-
90'Augustinas Klimavicius3-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Siauliai B vs FK Tauras Taurage: Số liệu thống kê
-
Siauliai BFK Tauras Taurage
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
80Pha tấn công68
-
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 29 | 24 | 2 | 3 | 70 | 18 | 52 | 74 | T T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 29 | 18 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 60 | H T B H H T |
3 | Babrungas | 29 | 16 | 8 | 5 | 56 | 28 | 28 | 56 | T B B T H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 29 | 16 | 6 | 7 | 59 | 36 | 23 | 54 | B T B T B B |
5 | FK Tauras Taurage | 29 | 12 | 8 | 9 | 54 | 31 | 23 | 44 | T B T T B B |
6 | Nevezis Kedainiai | 29 | 12 | 8 | 9 | 40 | 32 | 8 | 44 | H T T B H B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 29 | 13 | 4 | 12 | 36 | 39 | -3 | 43 | H B T B T T |
8 | Ekranas Panevezys | 29 | 10 | 9 | 10 | 40 | 44 | -4 | 39 | B T T T T H |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 29 | 9 | 10 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | T T B H B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 29 | 10 | 4 | 15 | 37 | 55 | -18 | 34 | B B B T B T |
11 | FK Panevezys B | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | B B T H B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 29 | 9 | 5 | 15 | 35 | 61 | -26 | 32 | H T B B T H |
13 | FK Minija | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B B T B B |
14 | Siauliai B | 29 | 9 | 2 | 18 | 49 | 67 | -18 | 29 | T T B T T B |
15 | Garr and Ava | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 47 | -18 | 23 | H B T T B B |
16 | Banga Gargzdai B | 29 | 2 | 6 | 21 | 16 | 63 | -47 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation