Kết quả Siauliai B vs FK Tauras Taurage, 23h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 28

  • Siauliai B vs FK Tauras Taurage: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Martynas Statkus
  • 38'
    Dieividas Krikuzhas
    0-0
  • 41'
    Justas Petravicius
    0-0
  • 42'
    0-1
    goal Lee Min Woo
  • 44'
    Karolis Zebrauskas
    0-1
  • 59'
    0-1
    Martynas Statkus
  • 65'
    0-1
    Lee Min Woo
  • 79'
    Gabijus Micevicius
    0-1
  • 84'
    0-1
    Sidas Macaitis
  • 85'
    Augustinas Klimavicius goal 
    1-1
  • 86'
    Grantas Jaseliunas
    1-1
  • 90'
    Juozas Radavicius goal 
    2-1
  • 90'
    Augustinas Klimavicius goal 
    3-1
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Siauliai B vs FK Tauras Taurage: Số liệu thống kê

  • Siauliai B
    FK Tauras Taurage
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 29 24 2 3 70 18 52 74 T T T T T T
2 NFA Kaunas 29 18 6 5 56 26 30 60 H T B H H T
3 Babrungas 29 16 8 5 56 28 28 56 T B B T H H
4 FK Neptunas Klaipeda 29 16 6 7 59 36 23 54 B T B T B B
5 FK Tauras Taurage 29 12 8 9 54 31 23 44 T B T T B B
6 Nevezis Kedainiai 29 12 8 9 40 32 8 44 H T T B H B
7 Atomsfera Mazeikiai 29 13 4 12 36 39 -3 43 H B T B T T
8 Ekranas Panevezys 29 10 9 10 40 44 -4 39 B T T T T H
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 29 9 10 10 45 47 -2 37 T T B H B T
10 Hegelmann Litauen II 29 10 4 15 37 55 -18 34 B B B T B T
11 FK Panevezys B 29 9 6 14 36 52 -16 33 B B T H B T
12 FK Kauno Zalgiris II 29 9 5 15 35 61 -26 32 H T B B T H
13 FK Minija 29 6 12 11 27 39 -12 30 H B B T B B
14 Siauliai B 29 9 2 18 49 67 -18 29 T T B T T B
15 Garr and Ava 29 5 8 16 29 47 -18 23 H B T T B B
16 Banga Gargzdai B 29 2 6 21 16 63 -47 12 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation