Kết quả FK Riteriai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija, 17h00 ngày 21/09
Kết quả FK Riteriai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Đối đầu FK Riteriai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Phong độ FK Riteriai gần đây
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202417:00
-
FK Riteriai 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.80O 3
0.76U 3
0.941
1.22X
6.002
8.00Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.87O 1.25
0.78U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Riteriai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
Sân vận động: LFF Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 23
-
FK Riteriai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Diễn biến chính
-
25'Nojus Stankevicius1-0
-
51'Nojus Stankevicius1-0
-
54'1-0Dzonis Gabrielius Puzas
-
62'Nojus Stankevicius2-0
-
84'2-0Andrius Kezunas
-
89'Armandas Sveistrys2-0
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Riteriai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Số liệu thống kê
-
FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
90Pha tấn công64
-
-
47Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation