Kết quả Banga Gargzdai B vs FK Tauras Taurage, 22h30 ngày 04/09
Kết quả Banga Gargzdai B vs FK Tauras Taurage
Đối đầu Banga Gargzdai B vs FK Tauras Taurage
Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/09/202422:30
-
Banga Gargzdai B 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.78-1.25
1.03O 3
0.90U 3
0.901
5.25X
4.202
1.45Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banga Gargzdai B vs FK Tauras Taurage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 21
-
Banga Gargzdai B vs FK Tauras Taurage: Diễn biến chính
-
5'0-1Lee Min Woo
-
6'Karolis Pliuskys0-1
-
14'0-2Lee Min Woo
-
19'Erikas Smulkys1-2
-
34'Maksim Andrejev1-2
-
45'1-2Moshe Halabi
-
59'1-2Dovydas Druktenis
-
60'1-2Nedas Totilas
-
72'1-2Lukas Cerkauskas
-
81'Andrius Luza1-2
-
86'1-2Nousnous Mbele
-
90'1-2Aurimas Raginis
-
90'Pijus Srebalius2-2
-
90'2-2Sidas Macaitis
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Banga Gargzdai B vs FK Tauras Taurage: Số liệu thống kê
-
Banga Gargzdai BFK Tauras Taurage
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
98Pha tấn công114
-
-
54Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation