Lịch thi đấu Viettel FC hôm nay, LTĐ Viettel FC mới nhất
Lịch thi đấu Viettel FC mới nhất hôm nay
-
10/06 16:00Viettel FCHoàng Anh Gia Lai? - ?
-
30/03 19:15Viettel FCHoàng Anh Gia Lai? - ?
-
05/04 19:15Viettel FCQuảng Nam FC? - ?Vòng 17
-
11/04 18:00Hồng Lĩnh Hà TĩnhViettel FC? - ?Vòng 18
-
17/04 18:00Thanh Hóa FCViettel FC? - ?Vòng 19
-
26/04 19:15Viettel FCSông Lam Nghệ An? - ?Vòng 20
-
02/05 19:15Viettel FCSHB Đà Nẵng? - ?Vòng 21
-
11/05 17:00Hoàng Anh Gia LaiViettel FC? - ?Vòng 22
-
18/05 18:00Bình ĐịnhViettel FC? - ?Vòng 23
-
24/05 19:15Viettel FCHải Phòng FC? - ?Vòng 24
-
15/06 17:00Hà Nội FCViettel FC? - ?Vòng 25
-
22/06 17:00Viettel FCTP.HCM FC? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Viettel FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/04 19:15Viettel FCQuảng Nam FC? - ?Vòng 17
-
11/04 18:00Hồng Lĩnh Hà TĩnhViettel FC? - ?Vòng 18
-
17/04 18:00Thanh Hóa FCViettel FC? - ?Vòng 19
-
26/04 19:15Viettel FCSông Lam Nghệ An? - ?Vòng 20
-
02/05 19:15Viettel FCSHB Đà Nẵng? - ?Vòng 21
-
11/05 17:00Hoàng Anh Gia LaiViettel FC? - ?Vòng 22
-
18/05 18:00Bình ĐịnhViettel FC? - ?Vòng 23
-
24/05 19:15Viettel FCHải Phòng FC? - ?Vòng 24
-
15/06 17:00Hà Nội FCViettel FC? - ?Vòng 25
-
22/06 17:00Viettel FCTP.HCM FC? - ?Vòng 26
-
30/03 19:15Viettel FCHoàng Anh Gia Lai? - ?
-
10/06 16:00Viettel FCHoàng Anh Gia Lai? - ?
- Lịch thi đấu Viettel FC mới nhất ở giải V-League
- Lịch thi đấu Viettel FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Lịch thi đấu Viettel FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 12 | 16 | 31 | B H T T T H |
2 | Viettel FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | T H T B B T |
3 | Hanoi FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | B B T T T H |
4 | Thanh Hoa | 16 | 6 | 8 | 2 | 22 | 15 | 7 | 26 | H H B H H H |
5 | Becamex Binh Duong | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | B T H T T B |
6 | Cong An Ha Noi | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 22 | H H B T H H |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 16 | 3 | 12 | 1 | 14 | 11 | 3 | 21 | H H H B H H |
8 | Hai Phong | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T B T T T |
9 | Quang Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | B H T H B T |
10 | Ho Chi Minh | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B H H T B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 20 | -3 | 18 | T B H B B H |
12 | Song Lam Nghe An | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 16 | T B T B H T |
13 | Binh Dinh | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 22 | -11 | 13 | H B H B B B |
14 | Da Nang | 16 | 1 | 6 | 9 | 11 | 27 | -16 | 9 | B T H H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation