Lịch thi đấu Hoa Binh hôm nay, LTĐ Hoa Binh mới nhất
Lịch thi đấu Hoa Binh mới nhất hôm nay
-
18/01 17:00Hoa BinhHuế FC? - ?Vòng 6
-
23/01 18:00Phù ĐổngHoa Binh? - ?Vòng 7
-
01/03 18:00Bà Rịa Vũng TàuHoa Binh? - ?Vòng 8
-
08/03 17:00Hoa BinhĐồng Tâm Long An? - ?Vòng 9
-
12/03 17:00Hoa BinhFC TP.HCM 2? - ?Vòng 10
-
16/03 17:00Đồng Nai 2Hoa Binh? - ?Vòng 11
-
06/04 18:00Hoa BinhDong Thap? - ?Vòng 12
-
20/04 18:00Hoa BinhPVF-CAND? - ?Vòng 14
-
26/04 18:00Bình PhướcHoa Binh? - ?Vòng 15
-
04/05 18:00Hoa BinhPhù Đổng? - ?Vòng 16
-
10/05 16:00Huế FCHoa Binh? - ?Vòng 17
-
17/05 18:00Khatoco Khánh HòaHoa Binh? - ?Vòng 18
-
24/05 18:00Hoa BinhĐồng Nai 2? - ?Vòng 19
-
01/06 19:15FC TP.HCM 2Hoa Binh? - ?Vòng 20
-
14/06 16:00Đồng Tâm Long AnHoa Binh? - ?Vòng 21
-
21/06 17:00Hoa BinhBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Hoa Binh mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/01 17:00Hoa BinhHuế FC? - ?Vòng 6
-
23/01 18:00Phù ĐổngHoa Binh? - ?Vòng 7
-
01/03 18:00Bà Rịa Vũng TàuHoa Binh? - ?Vòng 8
-
08/03 17:00Hoa BinhĐồng Tâm Long An? - ?Vòng 9
-
12/03 17:00Hoa BinhFC TP.HCM 2? - ?Vòng 10
-
16/03 17:00Đồng Nai 2Hoa Binh? - ?Vòng 11
-
06/04 18:00Hoa BinhDong Thap? - ?Vòng 12
-
20/04 18:00Hoa BinhPVF-CAND? - ?Vòng 14
-
26/04 18:00Bình PhướcHoa Binh? - ?Vòng 15
-
04/05 18:00Hoa BinhPhù Đổng? - ?Vòng 16
-
10/05 16:00Huế FCHoa Binh? - ?Vòng 17
-
17/05 18:00Khatoco Khánh HòaHoa Binh? - ?Vòng 18
-
24/05 18:00Hoa BinhĐồng Nai 2? - ?Vòng 19
-
01/06 19:15FC TP.HCM 2Hoa Binh? - ?Vòng 20
-
14/06 16:00Đồng Tâm Long AnHoa Binh? - ?Vòng 21
-
21/06 17:00Hoa BinhBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Hoa Binh mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
3 | PVF-CAND | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H T T H B |
4 | Dong Thap | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H T H |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B B T |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B B T H |
7 | Huda Hue | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B B |
8 | Dong Tam Long An | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | H B H H |
9 | Hoa Binh | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B B H |
10 | TP Ho Chi Minh II | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H B |
11 | Dong Nai Berjaya | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |