Lịch thi đấu Pakhtakor hôm nay, LTĐ Pakhtakor mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Lịch thi đấu Pakhtakor mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Pakhtakor mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Pakhtakor mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 30/01 21:00
    Pakhtakor
    Spartak Moscow
    ? - ?
  • 14/02 19:00
    Pakhtakor
    Dynamo Kyiv
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Pakhtakor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan

  • 27/06 22:00
    Termez Surkhon
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 11
  • 27/06 22:00
    Pakhtakor
    Termez Surkhon
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/07 20:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 13
  • 29/03 22:30
    Pakhtakor
    Dinamo Samarqand
    ? - ?
    Vòng 3
  • 05/04 16:00
    Sogdiana Jizak
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 4
  • 12/04 16:00
    Pakhtakor
    FK Andijon
    ? - ?
    Vòng 5
  • 19/04 16:00
    Neftchi Fargona
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 6
  • 26/04 16:00
    Pakhtakor
    Shurtan Guzor
    ? - ?
    Vòng 7
  • 03/05 16:00
    Termez Surkhon
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 8
  • 10/05 16:00
    Pakhtakor
    Buxoro FK
    ? - ?
    Vòng 9
  • 17/05 16:00
    Qizilqum Zarafshon
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/05 16:00
    Pakhtakor
    Xorazm Urganch
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/05 16:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 12
  • 14/06 16:00
    Pakhtakor
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    ? - ?
    Vòng 13
  • 21/06 16:00
    Nasaf Qarshi
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 14
  • 28/06 16:00
    Pakhtakor
    Navbahor Namangan
    ? - ?
    Vòng 15

BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buxoro FK 3 2 0 1 7 3 4 6 B T T
2 OTMK Olmaliq 2 2 0 0 4 1 3 6 T T
3 Xorazm Urganch 3 2 0 1 5 4 1 6 T T B
4 Kuruvchi Bunyodkor 2 1 1 0 4 2 2 4 H T
5 Navbahor Namangan 2 1 1 0 3 2 1 4 H T
6 Nasaf Qarshi 2 1 1 0 2 1 1 4 T H
7 Dinamo Samarqand 2 1 1 0 1 0 1 4 H T
8 Qizilqum Zarafshon 2 1 0 1 2 2 0 3 T B
9 FK Andijon 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
10 Neftchi Fargona 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
11 Kuruvchi Kokand Qoqon 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
12 Mashal Muborak 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
13 Sogdiana Jizak 2 0 0 2 2 4 -2 0 B B
14 Pakhtakor 1 0 0 1 0 2 -2 0 B
15 Shurtan Guzor 2 0 0 2 0 4 -4 0 B B
16 Termez Surkhon 2 0 0 2 0 4 -4 0 B B

AFC CL