Lịch thi đấu Obolon Kiev hôm nay, LTĐ Obolon Kiev mới nhất
Lịch thi đấu Obolon Kiev mới nhất hôm nay
-
19/03 19:00Obolon KievPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 17
-
27/08 22:45Olimpic DonetskObolon Kiev? - ?Vòng 6
-
20/10 21:30Obolon KievFK Avanhard Kramatorsk? - ?
-
26/11 22:00Obolon KievLNZ Lebedyn? - ?Vòng 14
-
04/04 19:30FC Inhulets PetroveObolon Kiev? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00Obolon KievChernomorets Odessa? - ?Vòng 24
-
19/04 22:00Dynamo KyivObolon Kiev? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Obolon KievFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00VeresObolon Kiev? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Obolon KievLNZ Cherkasy? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00KryvbasObolon Kiev? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Obolon KievFC Livyi Bereh? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Obolon Kiev mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/04 19:30FC Inhulets PetroveObolon Kiev? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00Obolon KievChernomorets Odessa? - ?Vòng 24
-
19/04 22:00Dynamo KyivObolon Kiev? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Obolon KievFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00VeresObolon Kiev? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Obolon KievLNZ Cherkasy? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00KryvbasObolon Kiev? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Obolon KievFC Livyi Bereh? - ?Vòng 30
-
19/03 19:00Obolon KievPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 17
-
27/08 22:45Olimpic DonetskObolon Kiev? - ?Vòng 6
-
20/10 21:30Obolon KievFK Avanhard Kramatorsk? - ?
-
26/11 22:00Obolon KievLNZ Lebedyn? - ?Vòng 14
- Lịch thi đấu Obolon Kiev mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Lịch thi đấu Obolon Kiev mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation