Lịch thi đấu FC Karpaty Lviv hôm nay, LTĐ FC Karpaty Lviv mới nhất
Lịch thi đấu FC Karpaty Lviv mới nhất hôm nay
-
30/11 23:00ZoryaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00FC Karpaty LvivVeres? - ?Vòng 16
-
14/12 23:00KryvbasFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 17
-
22/02 23:00Dynamo KyivFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 18
-
01/03 23:00FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 21
-
29/03 23:00FC Karpaty LvivChernomorets Odessa? - ?Vòng 22
-
05/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 9
-
19/04 22:00FC Karpaty LvivRukh Vynnyky? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Obolon KievFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00FC Karpaty LvivPFC Oleksandria? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00Kolos KovalyovkaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00FC Karpaty LvivZorya? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu FC Karpaty Lviv mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/11 23:00ZoryaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00FC Karpaty LvivVeres? - ?Vòng 16
-
14/12 23:00KryvbasFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 17
-
22/02 23:00Dynamo KyivFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 18
-
01/03 23:00FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 21
-
29/03 23:00FC Karpaty LvivChernomorets Odessa? - ?Vòng 22
-
05/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 9
-
19/04 22:00FC Karpaty LvivRukh Vynnyky? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Obolon KievFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00FC Karpaty LvivPFC Oleksandria? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00Kolos KovalyovkaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00FC Karpaty LvivZorya? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu FC Karpaty Lviv mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | SC Poltava | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 29 | B H T B H T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T T B |
4 | UCSA | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 25 | B H B T T H |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B B H |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | B H T T B H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 25 | -13 | 13 | B T B B B T |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |