Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi hôm nay, LTĐ FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi mới nhất hôm nay
-
01/04 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka? - ?
-
06/04 19:00FC Bukovyna chernivtsiKudrivka? - ?Vòng 1
-
12/04 19:00Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 2
-
19/04 19:00FC Bukovyna chernivtsiSC Poltava? - ?Vòng 3
-
27/04 19:00UCSAFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 4
-
03/05 19:00KudrivkaFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 5
-
10/05 19:00FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv? - ?Vòng 6
-
17/05 19:00SC PoltavaFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 7
-
23/05 19:00FC Bukovyna chernivtsiUCSA? - ?Vòng 8
Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/04 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka? - ?
-
06/04 19:00FC Bukovyna chernivtsiKudrivka? - ?Vòng 1
-
12/04 19:00Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 2
-
19/04 19:00FC Bukovyna chernivtsiSC Poltava? - ?Vòng 3
-
27/04 19:00UCSAFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 4
-
03/05 19:00KudrivkaFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 5
-
10/05 19:00FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv? - ?Vòng 6
-
17/05 19:00SC PoltavaFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 7
-
23/05 19:00FC Bukovyna chernivtsiUCSA? - ?Vòng 8
- Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | |
2 | FC Mynai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 19 | T |
3 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
4 | Metalurh Zaporizhya | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 17 | B |
5 | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 13 | B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 11 | T |
9 | Kremin Kremenchuk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |