Lịch thi đấu Shanghai RCB (W) hôm nay, LTĐ Shanghai RCB (W) mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Lịch thi đấu Shanghai RCB (W) mới nhất hôm nay

  • 23/11 14:30
    Shanghai RCB (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 26/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Shanghai RCB (w)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 15/05 14:00
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 07/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 11/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    ? - ?
    Vòng 8
  • 15/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 21/06 15:00
    Changchun Masses Properties Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/07 18:35
    Shandong Ticai Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 23/07 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 26/07 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 02/08 18:35
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 10/08 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 13/08 18:35
    ShanXi zhidan Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/08 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 23/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 30/08 18:35
    Hangzhou YinHang Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 06/09 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Guangdong Meizhou Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/09 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    HeNan zhongyuan Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    Shandong Ticai Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Shanghai RCB (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Shanghai RCB (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ

  • 23/11 14:30
    Shanghai RCB (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 26/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Shanghai RCB (w)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 15/05 14:00
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 07/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 11/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    ? - ?
    Vòng 8
  • 15/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 21/06 15:00
    Changchun Masses Properties Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/07 18:35
    Shandong Ticai Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 23/07 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 26/07 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 02/08 18:35
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 10/08 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 13/08 18:35
    ShanXi zhidan Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/08 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 23/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 30/08 18:35
    Hangzhou YinHang Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 06/09 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Guangdong Meizhou Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/09 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    HeNan zhongyuan Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    Shandong Ticai Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shandong Ticai (W) 5 4 0 1 7 4 3 12 B T T T T
2 Jiangsu Wuxi (W) 5 3 2 0 6 1 5 11 T T H H T
3 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 5 3 1 1 6 1 5 10 T T B H T
4 Beijing Beikong (W) 5 2 2 1 9 6 3 8 H H T T B
5 Shanghai RCB (W) 5 2 2 1 7 4 3 8 T H H B T
6 Hangzhou YinHang (W) 5 2 1 2 4 5 -1 7 B T H T B
7 Changchun Masses Properties (W) 4 2 0 2 4 5 -1 6 T B T B
8 Guangdong Meizhou (W) 5 1 2 2 8 8 0 5 H H B T B
9 Wuhan Jianghan (W) 4 1 2 1 6 7 -1 5 B H H T
10 ShanXi zhidan (W) 5 0 2 3 4 9 -5 2 H B H B B
11 HeNan zhongyuan (W) 3 0 1 2 1 5 -4 1 B B H
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 5 0 1 4 2 9 -7 1 H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs