Lịch thi đấu Fu Moon FC hôm nay, LTĐ Fu Moon FC mới nhất
Lịch thi đấu Fu Moon FC mới nhất hôm nay
-
10/11 16:30Sai KungFu Moon FC? - ?Vòng 9
-
24/11 12:30Kwong Wah AAFu Moon FC? - ?Vòng 10
-
01/12 12:30Convoy Sun HeiFu Moon FC? - ?Vòng 11
-
08/12 12:30Fu Moon FCLucky Mile FC? - ?Vòng 12
-
15/12 16:30Kwai Tsing District FAFu Moon FC? - ?Vòng 13
-
05/01 16:30Fu Moon FCWong Tai Sin? - ?Vòng 14
-
19/01 16:30Fu Moon FCSupreme FC? - ?Vòng 15
Lịch thi đấu Fu Moon FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/11 16:30Sai KungFu Moon FC? - ?Vòng 9
-
24/11 12:30Kwong Wah AAFu Moon FC? - ?Vòng 10
-
01/12 12:30Convoy Sun HeiFu Moon FC? - ?Vòng 11
-
08/12 12:30Fu Moon FCLucky Mile FC? - ?Vòng 12
-
15/12 16:30Kwai Tsing District FAFu Moon FC? - ?Vòng 13
-
05/01 16:30Fu Moon FCWong Tai Sin? - ?Vòng 14
-
19/01 16:30Fu Moon FCSupreme FC? - ?Vòng 15
- Lịch thi đấu Fu Moon FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hồng Kông
BXH Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tung Sing FC | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 7 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Metro Gallery Sun Source | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T T T T T B |
3 | Yau Tsim Mong | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 13 | H T T B T B |
4 | Fu Moon FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 13 | T T T B T H |
5 | Lucky Mile FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 13 | B B B T T T |
6 | Kwai Tsing District FA | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | H H T T B T |
7 | Kwun Tong | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 10 | H B B T B T |
8 | Wong Tai Sin | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 9 | 0 | 10 | H H T B T H |
9 | Tsuen Wan | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B H T B H |
10 | Wing Go FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | H B B B T T |
11 | Mutual Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 7 | B T T B B B |
12 | Dreams Metro Gallery | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B T B B B |
13 | Convoy Sun Hei | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 5 | B H H B T B |
14 | Kwong Wah AA | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 4 | H B B B B T |
15 | Sai Kung | 7 | 0 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | 2 | B H B B H B |