Lịch thi đấu Winterthur hôm nay, LTĐ Winterthur mới nhất
Lịch thi đấu Winterthur mới nhất hôm nay
-
10/11 00:00WinterthurLausanne Sports? - ?Vòng 14
-
24/11 00:00GrasshopperWinterthur? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00WinterthurFC Sion? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00ServetteWinterthur? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00WinterthurLuzern? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00Young BoysWinterthur? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00WinterthurLugano? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00YverdonWinterthur? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00WinterthurFC Zurich? - ?Vòng 22
-
04/12 23:00WinterthurLausanne Sports? - ?
Lịch thi đấu Winterthur mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/11 00:00WinterthurLausanne Sports? - ?Vòng 14
-
24/11 00:00GrasshopperWinterthur? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00WinterthurFC Sion? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00ServetteWinterthur? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00WinterthurLuzern? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00Young BoysWinterthur? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00WinterthurLugano? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00YverdonWinterthur? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00WinterthurFC Zurich? - ?Vòng 22
-
04/12 23:00WinterthurLausanne Sports? - ?
- Lịch thi đấu Winterthur mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Lịch thi đấu Winterthur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H T B T H |
2 | Lugano | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H B T H T |
3 | Servette | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 24 | T H T T H B |
4 | Basel | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 14 | 17 | 22 | B T T T B T |
5 | Luzern | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H B B H T |
6 | Lausanne Sports | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | B H T T T T |
7 | St. Gallen | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 17 | B H B H H H |
8 | Yverdon | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | T H T T B B |
9 | FC Sion | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B H B H |
10 | Young Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 13 | B B T B T H |
11 | Grasshopper | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 | T B B B H B |
12 | Winterthur | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 31 | -22 | 8 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs